"giáo dục" meaning in Tiếng Việt

See giáo dục in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: zaːw˧˥ zṵʔk˨˩ [Hà-Nội], ja̰ːw˩˧ jṵk˨˨ [Huế], jaːw˧˥ juk˨˩˨ [Saigon], ɟaːw˩˩ ɟuk˨˨ [Vinh], ɟaːw˩˩ ɟṵk˨˨ [Thanh-Chương], ɟa̰ːw˩˧ ɟṵk˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: :Dục: nuôi
  1. Quá trình hoạt động có ý thức, có mục đích, có kế hoạch nhằm bồi dưỡng cho người ta những phẩm chất đạo đức, những tri thức cần thiết về tự nhiên và xã hội, cũng như những kỹ năng, kỹ xảo cần thiết trong đời sống.
    Sense id: vi-giáo_dục-vi-noun-u8l4okYg
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: zaːw˧˥ zṵʔk˨˩ [Hà-Nội], ja̰ːw˩˧ jṵk˨˨ [Huế], jaːw˧˥ juk˨˩˨ [Saigon], ɟaːw˩˩ ɟuk˨˨ [Vinh], ɟaːw˩˩ ɟṵk˨˨ [Thanh-Chương], ɟa̰ːw˩˧ ɟṵk˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: :Dục: nuôi
  1. Dạy bảo.
    Sense id: vi-giáo_dục-vi-verb-nrxR6xyy
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: education (Tiếng Anh), instruction (Tiếng Anh), schooling (Tiếng Anh), educate (Tiếng Anh), enlighten (Tiếng Anh), inculcate (Tiếng Anh), 敎育 (Tiếng Trung Quốc), 教育 (Tiếng Trung Quốc), 敎育 (Tiếng Trung Quốc), 教育 (Tiếng Trung Quốc)

Inflected forms

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": ":Dục: nuôi",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              17
            ]
          ],
          "text": "Không có giáo dục, không có cán bộ thì cũng không nói gì đến kinh tế, văn hoá (Hồ Chí Minh)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quá trình hoạt động có ý thức, có mục đích, có kế hoạch nhằm bồi dưỡng cho người ta những phẩm chất đạo đức, những tri thức cần thiết về tự nhiên và xã hội, cũng như những kỹ năng, kỹ xảo cần thiết trong đời sống."
      ],
      "id": "vi-giáo_dục-vi-noun-u8l4okYg"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaːw˧˥ zṵʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ːw˩˧ jṵk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːw˧˥ juk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːw˩˩ ɟuk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːw˩˩ ɟṵk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːw˩˧ ɟṵk˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giáo dục"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": ":Dục: nuôi",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Giáo dục nhi đồng là một khoa học (Hồ Chí Minh)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dạy bảo."
      ],
      "id": "vi-giáo_dục-vi-verb-nrxR6xyy"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaːw˧˥ zṵʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ːw˩˧ jṵk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːw˧˥ juk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːw˩˩ ɟuk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːw˩˩ ɟṵk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːw˩˧ ɟṵk˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "education"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "instruction"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "schooling"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "敎育"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "教育"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "educate"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "enlighten"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "inculcate"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "敎育"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "教育"
    }
  ],
  "word": "giáo dục"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": ":Dục: nuôi",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              17
            ]
          ],
          "text": "Không có giáo dục, không có cán bộ thì cũng không nói gì đến kinh tế, văn hoá (Hồ Chí Minh)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quá trình hoạt động có ý thức, có mục đích, có kế hoạch nhằm bồi dưỡng cho người ta những phẩm chất đạo đức, những tri thức cần thiết về tự nhiên và xã hội, cũng như những kỹ năng, kỹ xảo cần thiết trong đời sống."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaːw˧˥ zṵʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ːw˩˧ jṵk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːw˧˥ juk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːw˩˩ ɟuk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːw˩˩ ɟṵk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːw˩˧ ɟṵk˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giáo dục"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": ":Dục: nuôi",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Giáo dục nhi đồng là một khoa học (Hồ Chí Minh)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dạy bảo."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaːw˧˥ zṵʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ːw˩˧ jṵk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːw˧˥ juk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːw˩˩ ɟuk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːw˩˩ ɟṵk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːw˩˧ ɟṵk˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "education"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "instruction"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "schooling"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "敎育"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "教育"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "educate"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "enlighten"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "inculcate"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "敎育"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "教育"
    }
  ],
  "word": "giáo dục"
}

Download raw JSONL data for giáo dục meaning in Tiếng Việt (2.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.