"gián điệp" meaning in Tiếng Việt

See gián điệp in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: zaːn˧˥ ɗiə̰ʔp˨˩ [Hà-Nội], ja̰ːŋ˩˧ ɗiə̰p˨˨ [Huế], jaːŋ˧˥ ɗiəp˨˩˨ [Saigon], ɟaːn˩˩ ɗiəp˨˨ [Vinh], ɟaːn˩˩ ɗiə̰p˨˨ [Thanh-Chương], ɟa̰ːn˩˧ ɗiə̰p˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 間諜.
  1. Kẻ do địch thả vào để do thám tình hình quân sự chính trị, kinh tế, và để phá hoại.
    Sense id: vi-gián_điệp-vi-noun-dRW-94uX
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 間諜.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Kẻ do địch thả vào để do thám tình hình quân sự chính trị, kinh tế, và để phá hoại."
      ],
      "id": "vi-gián_điệp-vi-noun-dRW-94uX"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaːn˧˥ ɗiə̰ʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ːŋ˩˧ ɗiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːŋ˧˥ ɗiəp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːn˩˩ ɗiəp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːn˩˩ ɗiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːn˩˧ ɗiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gián điệp"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 間諜.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Kẻ do địch thả vào để do thám tình hình quân sự chính trị, kinh tế, và để phá hoại."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaːn˧˥ ɗiə̰ʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ːŋ˩˧ ɗiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːŋ˧˥ ɗiəp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːn˩˩ ɗiəp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːn˩˩ ɗiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːn˩˧ ɗiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gián điệp"
}

Download raw JSONL data for gián điệp meaning in Tiếng Việt (1.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.