"giác" meaning in Tiếng Việt

See giác in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: zaːk˧˥ [Hà-Nội], ja̰ːk˩˧ [Huế], jaːk˧˥ [Saigon], ɟaːk˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɟa̰ːk˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Xem Giốc
    Sense id: vi-giác-vi-noun-mltSzYl4 Categories (other): Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: zaːk˧˥ [Hà-Nội], ja̰ːk˩˧ [Huế], jaːk˧˥ [Saigon], ɟaːk˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɟa̰ːk˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Làm tụ máu cho đỡ đau bằng cách úp vào chỗ đau một ống thủy tinh đã đốt nóng bên trong để rút bớt không khí ra.
    Sense id: vi-giác-vi-verb-XwlZehnw
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xem Giốc"
      ],
      "id": "vi-giác-vi-noun-mltSzYl4"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaːk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giác"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Làm tụ máu cho đỡ đau bằng cách úp vào chỗ đau một ống thủy tinh đã đốt nóng bên trong để rút bớt không khí ra."
      ],
      "id": "vi-giác-vi-verb-XwlZehnw"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaːk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giác"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết"
      ],
      "glosses": [
        "Xem Giốc"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaːk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giác"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Làm tụ máu cho đỡ đau bằng cách úp vào chỗ đau một ống thủy tinh đã đốt nóng bên trong để rút bớt không khí ra."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaːk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giác"
}

Download raw JSONL data for giác meaning in Tiếng Việt (1.4kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "giác"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "giác",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "giác"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "giác",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.