See giác ngộ in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ Hán-Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 覺悟 (giác ngộ)", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "glosses": [ "Nhận thức cái đúng, cái sai làm theo điều đã được xác định là chân lí." ], "id": "vi-giác_ngộ-vi-verb-rQFnCDSU" }, { "glosses": [ "(Phật giáo) Chỉ trạng thái của người đã tu tập thành công, nhận ra, hiểu thấu được chân lý tối thượng về Nhân Quả-Luân Hồi và cách diệt khổ." ], "id": "vi-giác_ngộ-vi-verb-kMW70ALD" } ], "sounds": [ { "ipa": "zaːk˧˥ ŋo̰ʔ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ja̰ːk˩˧ ŋo̰˨˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "jaːk˧˥ ŋo˨˩˨", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɟaːk˩˩ ŋo˨˨", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "ɟaːk˩˩ ŋo̰˨˨", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɟa̰ːk˩˧ ŋo̰˨˨", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "Buddhism" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "enlightenment" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "zh", "word": "佛教" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "zh", "word": "覺悟" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "Buddhism" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "to" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "enlighten" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "zh", "word": "佛教" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "zh", "word": "覺悟" } ], "word": "giác ngộ" }
{ "categories": [ "Mục từ Hán-Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 覺悟 (giác ngộ)", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "glosses": [ "Nhận thức cái đúng, cái sai làm theo điều đã được xác định là chân lí." ] }, { "glosses": [ "(Phật giáo) Chỉ trạng thái của người đã tu tập thành công, nhận ra, hiểu thấu được chân lý tối thượng về Nhân Quả-Luân Hồi và cách diệt khổ." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "zaːk˧˥ ŋo̰ʔ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ja̰ːk˩˧ ŋo̰˨˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "jaːk˧˥ ŋo˨˩˨", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɟaːk˩˩ ŋo˨˨", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "ɟaːk˩˩ ŋo̰˨˨", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɟa̰ːk˩˧ ŋo̰˨˨", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "Buddhism" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "enlightenment" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "zh", "word": "佛教" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "zh", "word": "覺悟" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "Buddhism" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "to" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "enlighten" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "zh", "word": "佛教" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "zh", "word": "覺悟" } ], "word": "giác ngộ" }
Download raw JSONL data for giác ngộ meaning in Tiếng Việt (1.6kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.