"giá phỏng" meaning in Tiếng Việt

See giá phỏng in All languages combined, or Wiktionary

Conjunction

IPA: zaː˧˥ fa̰wŋ˧˩˧ [Hà-Nội], ja̰ː˩˧ fawŋ˧˩˨ [Huế], jaː˧˥ fawŋ˨˩˦ [Saigon], ɟaː˩˩ fawŋ˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɟa̰ː˩˧ fa̰ʔwŋ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Từ dùng để nêu một giả thiết, thử coi điều nào đó là có thật để xem có thể rút ra kết luận gì. Tags: rare
  2. Ví như
    Sense id: vi-giá_phỏng-vi-conj-1WhHQlar
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: giả phỏng Related terms: gia phong
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "conj",
  "pos_title": "Liên từ",
  "related": [
    {
      "word": "gia phong"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Ngôn ngữ văn chương tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ mang nghĩa hiếm dùng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "giá phỏng anh ấy bận thì mình có đi không?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để nêu một giả thiết, thử coi điều nào đó là có thật để xem có thể rút ra kết luận gì."
      ],
      "id": "vi-giá_phỏng-vi-conj-fJYYncG~",
      "raw_tags": [
        "văn chương"
      ],
      "tags": [
        "rare"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Ví như"
      ],
      "id": "vi-giá_phỏng-vi-conj-1WhHQlar"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaː˧˥ fa̰wŋ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ː˩˧ fawŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaː˧˥ fawŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaː˩˩ fawŋ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ː˩˧ fa̰ʔwŋ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "giả phỏng"
    }
  ],
  "word": "giá phỏng"
}
{
  "categories": [
    "Liên từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "conj",
  "pos_title": "Liên từ",
  "related": [
    {
      "word": "gia phong"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
        "Ngôn ngữ văn chương tiếng Việt",
        "Từ mang nghĩa hiếm dùng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "giá phỏng anh ấy bận thì mình có đi không?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để nêu một giả thiết, thử coi điều nào đó là có thật để xem có thể rút ra kết luận gì."
      ],
      "raw_tags": [
        "văn chương"
      ],
      "tags": [
        "rare"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Ví như"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaː˧˥ fa̰wŋ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ː˩˧ fawŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaː˧˥ fawŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaː˩˩ fawŋ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ː˩˧ fa̰ʔwŋ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "giả phỏng"
    }
  ],
  "word": "giá phỏng"
}

Download raw JSONL data for giá phỏng meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-09 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (16fc7bf and 2de17fa). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.