See già in All languages combined, or Wiktionary
{
"antonyms": [
{
"word": "trẻ"
}
],
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có hộp bản dịch",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Đại từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_text": "Từ tiếng Việt,\n* vie-m:già",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adj",
"pos_title": "Tính từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
18,
21
]
],
"text": "nhường bước người già"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
3,
6
]
],
"text": "gà già thịt dai"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "cây già"
}
],
"glosses": [
"Nhiều tuổi, đã sống từ lâu, đã đi đến giai đoạn cuối của một chu kỳ sinh học."
],
"id": "vi-già-vi-adj-7rtbUGJG"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "mặt già"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
18,
21
]
],
"text": "tìm một chị tiếng già để đóng vai bà lão"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
18,
21
]
],
"text": "lo nghĩ nhiều nên già trước tuổi"
}
],
"glosses": [
"Mang tính chất bên ngoài, hình thức của người đã sống từ lâu dù bản thân chưa nhiều tuổi."
],
"id": "vi-già-vi-adj-rGkAYMZ4"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
14,
17
]
],
"text": "Cậu ta là bạn già của mình."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
27,
30
]
],
"text": "Chưa đến bốn mươi nhưng đã già tuổi Đảng."
}
],
"glosses": [
"Ở từ lâu trong một nghề, một trạng thái nói chung."
],
"id": "vi-già-vi-adj-DzHoHFEV"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "cau già"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "bầu già"
}
],
"glosses": [
"Nói hoa lợi để quá mức mới thu hoạch hoặc chưa thu."
],
"id": "vi-già-vi-adj-zkfzjTUk"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
10,
13
]
],
"text": "nước nóng già"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "dọa già"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Già néo đứt dây.",
"translation": "Làm găng quá thì hỏng việc."
}
],
"glosses": [
"Trên mức trung bình, mức vừa dùng, mức hợp lý."
],
"id": "vi-già-vi-adj-WMonHCNf"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "già một thước"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "lấy già một đấu"
}
],
"glosses": [
"Dôi ra một ít, trên một mức độ nào đó."
],
"id": "vi-già-vi-adj-Z6I9qS8q"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "za̤ː˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "jaː˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jaː˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɟaː˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "old"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "elderly"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "aged"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "ageing"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "aging"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "long in the tooth"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "on in years"
},
{
"lang": "Tiếng Đức",
"lang_code": "de",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "alt"
},
{
"lang": "Tiếng Hà Lan",
"lang_code": "nl",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "oud"
},
{
"lang": "Tiếng Litva",
"lang_code": "lt",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "sẽnas"
},
{
"lang": "Tiếng Nga",
"lang_code": "ru",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "старый"
},
{
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "年老いた"
},
{
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "老いた"
},
{
"lang": "Tiếng Pháp",
"lang_code": "fr",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "vieux"
},
{
"lang": "Tiếng Quan Thoại",
"lang_code": "unknown",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "老"
},
{
"lang": "Tiếng Quan Thoại",
"lang_code": "unknown",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "lão"
},
{
"lang": "Tiếng Quan Thoại",
"lang_code": "unknown",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "年老的"
},
{
"lang": "Tiếng Quan Thoại",
"lang_code": "unknown",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "老年的"
},
{
"lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
"lang_code": "es",
"sense": "nhiều tuổi",
"tags": [
"masculine"
],
"word": "viejo"
},
{
"lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
"lang_code": "es",
"sense": "nhiều tuổi",
"tags": [
"feminine"
],
"word": "vieja"
},
{
"lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
"lang_code": "es",
"sense": "nhiều tuổi",
"tags": [
"masculine"
],
"word": "anciano"
},
{
"lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
"lang_code": "es",
"sense": "nhiều tuổi",
"tags": [
"feminine"
],
"word": "anciana"
},
{
"lang": "Tiếng Triều Tiên",
"lang_code": "ko",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "늙다"
},
{
"lang": "Tiếng Triều Tiên",
"lang_code": "ko",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "나이들다"
}
],
"word": "già"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Đại từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_text": "Từ tiếng Việt,\n* vie-m:già",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
6
]
],
"text": "Con dì con già."
}
],
"glosses": [
"Người chị mẹ, đối với dì là em mẹ."
],
"id": "vi-già-vi-noun-APMB4695"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "za̤ː˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "jaː˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jaː˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɟaː˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "già"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Đại từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_text": "Từ tiếng Việt,\n* vie-m:già",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "pron",
"pos_title": "Đại từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "Cho già miếng trầu."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "Mời già xơi nước."
}
],
"glosses": [
"Từ thân mật người có tuổi tự xưng hoặc người chưa già gọi người có tuổi."
],
"id": "vi-già-vi-pron-ilUqQbHn"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "za̤ː˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "jaː˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jaː˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɟaː˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "già"
}
{
"antonyms": [
{
"word": "trẻ"
}
],
"categories": [
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ có hộp bản dịch",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Đại từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"etymology_text": "Từ tiếng Việt,\n* vie-m:già",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adj",
"pos_title": "Tính từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
18,
21
]
],
"text": "nhường bước người già"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
3,
6
]
],
"text": "gà già thịt dai"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "cây già"
}
],
"glosses": [
"Nhiều tuổi, đã sống từ lâu, đã đi đến giai đoạn cuối của một chu kỳ sinh học."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "mặt già"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
18,
21
]
],
"text": "tìm một chị tiếng già để đóng vai bà lão"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
18,
21
]
],
"text": "lo nghĩ nhiều nên già trước tuổi"
}
],
"glosses": [
"Mang tính chất bên ngoài, hình thức của người đã sống từ lâu dù bản thân chưa nhiều tuổi."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
14,
17
]
],
"text": "Cậu ta là bạn già của mình."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
27,
30
]
],
"text": "Chưa đến bốn mươi nhưng đã già tuổi Đảng."
}
],
"glosses": [
"Ở từ lâu trong một nghề, một trạng thái nói chung."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "cau già"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "bầu già"
}
],
"glosses": [
"Nói hoa lợi để quá mức mới thu hoạch hoặc chưa thu."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
10,
13
]
],
"text": "nước nóng già"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "dọa già"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Già néo đứt dây.",
"translation": "Làm găng quá thì hỏng việc."
}
],
"glosses": [
"Trên mức trung bình, mức vừa dùng, mức hợp lý."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "già một thước"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "lấy già một đấu"
}
],
"glosses": [
"Dôi ra một ít, trên một mức độ nào đó."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "za̤ː˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "jaː˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jaː˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɟaː˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "old"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "elderly"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "aged"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "ageing"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "aging"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "long in the tooth"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "on in years"
},
{
"lang": "Tiếng Đức",
"lang_code": "de",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "alt"
},
{
"lang": "Tiếng Hà Lan",
"lang_code": "nl",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "oud"
},
{
"lang": "Tiếng Litva",
"lang_code": "lt",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "sẽnas"
},
{
"lang": "Tiếng Nga",
"lang_code": "ru",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "старый"
},
{
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "年老いた"
},
{
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "老いた"
},
{
"lang": "Tiếng Pháp",
"lang_code": "fr",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "vieux"
},
{
"lang": "Tiếng Quan Thoại",
"lang_code": "unknown",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "老"
},
{
"lang": "Tiếng Quan Thoại",
"lang_code": "unknown",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "lão"
},
{
"lang": "Tiếng Quan Thoại",
"lang_code": "unknown",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "年老的"
},
{
"lang": "Tiếng Quan Thoại",
"lang_code": "unknown",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "老年的"
},
{
"lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
"lang_code": "es",
"sense": "nhiều tuổi",
"tags": [
"masculine"
],
"word": "viejo"
},
{
"lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
"lang_code": "es",
"sense": "nhiều tuổi",
"tags": [
"feminine"
],
"word": "vieja"
},
{
"lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
"lang_code": "es",
"sense": "nhiều tuổi",
"tags": [
"masculine"
],
"word": "anciano"
},
{
"lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
"lang_code": "es",
"sense": "nhiều tuổi",
"tags": [
"feminine"
],
"word": "anciana"
},
{
"lang": "Tiếng Triều Tiên",
"lang_code": "ko",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "늙다"
},
{
"lang": "Tiếng Triều Tiên",
"lang_code": "ko",
"sense": "nhiều tuổi",
"word": "나이들다"
}
],
"word": "già"
}
{
"categories": [
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Đại từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"etymology_text": "Từ tiếng Việt,\n* vie-m:già",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
6
]
],
"text": "Con dì con già."
}
],
"glosses": [
"Người chị mẹ, đối với dì là em mẹ."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "za̤ː˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "jaː˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jaː˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɟaː˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "già"
}
{
"categories": [
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Đại từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"etymology_text": "Từ tiếng Việt,\n* vie-m:già",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "pron",
"pos_title": "Đại từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "Cho già miếng trầu."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "Mời già xơi nước."
}
],
"glosses": [
"Từ thân mật người có tuổi tự xưng hoặc người chưa già gọi người có tuổi."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "za̤ː˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "jaː˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jaː˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɟaː˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "già"
}
Download raw JSONL data for già meaning in Tiếng Việt (6.5kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
"path": [
"già"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "già",
"trace": ""
}
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"già"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "già",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.