"ghê tởm" meaning in Tiếng Việt

See ghê tởm in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ɣe˧˧ tə̰ːm˧˩˧ [Hà-Nội], ɣe˧˥ təːm˧˩˨ [Huế], ɣe˧˧ təːm˨˩˦ [Saigon], ɣe˧˥ təːm˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɣe˧˥˧ tə̰ːʔm˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Có tác dụng làm ghê tởm; đáng ghê tởm.
    Sense id: vi-ghê_tởm-vi-adj-d-Et5Snl
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: terrible (tiếng Anh)

Verb

IPA: ɣe˧˧ tə̰ːm˧˩˧ [Hà-Nội], ɣe˧˥ təːm˧˩˨ [Huế], ɣe˧˧ təːm˨˩˦ [Saigon], ɣe˧˥ təːm˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɣe˧˥˧ tə̰ːʔm˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Có cảm giác không thể chịu được, muốn tránh xa đi vì thấy quá xấu xa (nói về mặt tinh thần).
    Sense id: vi-ghê_tởm-vi-verb-ZTRSEOLf
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Ghê tởm cuộc sống dối trá, lừa đảo."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              23
            ]
          ],
          "text": "Hạng người đáng ghê tởm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có cảm giác không thể chịu được, muốn tránh xa đi vì thấy quá xấu xa (nói về mặt tinh thần)."
      ],
      "id": "vi-ghê_tởm-vi-verb-ZTRSEOLf"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣe˧˧ tə̰ːm˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣe˧˥ təːm˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣe˧˧ təːm˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣe˧˥ təːm˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣe˧˥˧ tə̰ːʔm˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ghê tởm"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              20
            ]
          ],
          "text": "Những tội ác ghê tởm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              14
            ]
          ],
          "text": "Bộ mặt ghê tởm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có tác dụng làm ghê tởm; đáng ghê tởm."
      ],
      "id": "vi-ghê_tởm-vi-adj-d-Et5Snl"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣe˧˧ tə̰ːm˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣe˧˥ təːm˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣe˧˧ təːm˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣe˧˥ təːm˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣe˧˥˧ tə̰ːʔm˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "terrible"
    }
  ],
  "word": "ghê tởm"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Ghê tởm cuộc sống dối trá, lừa đảo."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              23
            ]
          ],
          "text": "Hạng người đáng ghê tởm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có cảm giác không thể chịu được, muốn tránh xa đi vì thấy quá xấu xa (nói về mặt tinh thần)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣe˧˧ tə̰ːm˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣe˧˥ təːm˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣe˧˧ təːm˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣe˧˥ təːm˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣe˧˥˧ tə̰ːʔm˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ghê tởm"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              20
            ]
          ],
          "text": "Những tội ác ghê tởm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              14
            ]
          ],
          "text": "Bộ mặt ghê tởm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có tác dụng làm ghê tởm; đáng ghê tởm."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣe˧˧ tə̰ːm˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣe˧˥ təːm˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣe˧˧ təːm˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣe˧˥ təːm˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣe˧˥˧ tə̰ːʔm˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "terrible"
    }
  ],
  "word": "ghê tởm"
}

Download raw JSONL data for ghê tởm meaning in Tiếng Việt (2.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.