"ghét" meaning in Tiếng Việt

See ghét in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɣɛt˧˥ [Hà-Nội], ɣɛ̰k˩˧ [Huế], ɣɛk˧˥ [Saigon], ɣɛt˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɣɛ̰t˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Chất bẩn bám trên da người.
    Sense id: vi-ghét-vi-noun-lfEodSL~
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ɣɛt˧˥ [Hà-Nội], ɣɛ̰k˩˧ [Huế], ɣɛk˧˥ [Saigon], ɣɛt˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɣɛ̰t˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. có tình cảm khó chịu khi phải tiếp xúc với một đối tượng nào đó, và thường thấy hài lòng khi đối tượng ấy gặp điều không hay.
    Sense id: vi-ghét-vi-verb-0cxGFzWB
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: 恨 (Chữ CJK), 仇 (Chữ CJK), 憎 (Chữ CJK), kuraringanyi (Pitjantjatjara), odiar (Tiếng Bồ Đào Nha), घृणा करना (Tiếng Hindi), μισήσει (Tiếng Hy Lạp), haten (Tiếng Hà Lan), odi (Tiếng Latinh), ienīst (Tiếng Latvia), ненавидеть (Tiếng Nga), 憎悪 (Tiếng Nhật), haïr (Tiếng Pháp), détester (Tiếng Pháp), vihata (Tiếng Phần Lan), uri (Tiếng Rumani), hata (Tiếng Thụy Điển), 恨 (Tiếng Trung Quốc), odiar (Tiếng Tây Ban Nha), odiare (Tiếng Ý), hassen (Tiếng Đức)
{
  "antonyms": [
    {
      "word": "yêu"
    }
  ],
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Ghét kẻ xu nịnh."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Con người dễ ghét."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Trâu buộc ghét trâu ăn (tục ngữ)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Yêu nên tốt, ghét nên xấu (tục ngữ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "có tình cảm khó chịu khi phải tiếp xúc với một đối tượng nào đó, và thường thấy hài lòng khi đối tượng ấy gặp điều không hay."
      ],
      "id": "vi-ghét-vi-verb-0cxGFzWB"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣɛt˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɛ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɛk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɛt˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɛ̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Chữ CJK",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "恨"
    },
    {
      "lang": "Chữ CJK",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "仇"
    },
    {
      "lang": "Chữ CJK",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "憎"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "恨"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "haten"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phần Lan",
      "lang_code": "fi",
      "word": "vihata"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "haïr"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "détester"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "hassen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hy Lạp",
      "lang_code": "el",
      "word": "μισήσει"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hindi",
      "lang_code": "hi",
      "word": "घृणा करना"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ý",
      "lang_code": "it",
      "word": "odiare"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Latinh",
      "lang_code": "la",
      "word": "odi"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Latvia",
      "lang_code": "lv",
      "word": "ienīst"
    },
    {
      "lang": "Pitjantjatjara",
      "lang_code": "pjt",
      "word": "kuraringanyi"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "word": "odiar"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Rumani",
      "lang_code": "ro",
      "word": "uri"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "ненавидеть"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "odiar"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thụy Điển",
      "lang_code": "sv",
      "word": "hata"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "憎悪"
    }
  ],
  "word": "ghét"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Kì cho sạch ghét."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chất bẩn bám trên da người."
      ],
      "id": "vi-ghét-vi-noun-lfEodSL~"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣɛt˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɛ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɛk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɛt˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɛ̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ghét"
}
{
  "antonyms": [
    {
      "word": "yêu"
    }
  ],
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Ghét kẻ xu nịnh."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Con người dễ ghét."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Trâu buộc ghét trâu ăn (tục ngữ)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Yêu nên tốt, ghét nên xấu (tục ngữ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "có tình cảm khó chịu khi phải tiếp xúc với một đối tượng nào đó, và thường thấy hài lòng khi đối tượng ấy gặp điều không hay."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣɛt˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɛ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɛk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɛt˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɛ̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Chữ CJK",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "恨"
    },
    {
      "lang": "Chữ CJK",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "仇"
    },
    {
      "lang": "Chữ CJK",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "憎"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "恨"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "haten"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phần Lan",
      "lang_code": "fi",
      "word": "vihata"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "haïr"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "détester"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "hassen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hy Lạp",
      "lang_code": "el",
      "word": "μισήσει"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hindi",
      "lang_code": "hi",
      "word": "घृणा करना"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ý",
      "lang_code": "it",
      "word": "odiare"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Latinh",
      "lang_code": "la",
      "word": "odi"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Latvia",
      "lang_code": "lv",
      "word": "ienīst"
    },
    {
      "lang": "Pitjantjatjara",
      "lang_code": "pjt",
      "word": "kuraringanyi"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "word": "odiar"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Rumani",
      "lang_code": "ro",
      "word": "uri"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "ненавидеть"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "odiar"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thụy Điển",
      "lang_code": "sv",
      "word": "hata"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "憎悪"
    }
  ],
  "word": "ghét"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Kì cho sạch ghét."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chất bẩn bám trên da người."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣɛt˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɛ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɛk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɛt˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɛ̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ghét"
}

Download raw JSONL data for ghét meaning in Tiếng Việt (3.4kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "ghét"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "ghét",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.