"ghé" meaning in Tiếng Việt

See ghé in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ɣɛ˧˥ [Hà-Nội], ɣɛ̰˩˧ [Huế], ɣɛ˧˥ [Saigon], ɣɛ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɣɛ̰˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Tạm dừng lại một thời gian ở nơi nào đó, nhằm mục đích nhất định, trên đường đi.
    Sense id: vi-ghé-vi-verb-L5Y-6rGe
  2. Tạm nhờ vào để làm việc gì cùng với người khác, coi như phụ thêm vào.
    Sense id: vi-ghé-vi-verb-9UZBGWAZ
  3. Nghiêng về một bên để đặt sát vào hoặc để hướng về.
    Sense id: vi-ghé-vi-verb-ZA6oeq7l
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ghé vào quán uống nước."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ghé thăm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Đi qua, không ghé lại."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tạm dừng lại một thời gian ở nơi nào đó, nhằm mục đích nhất định, trên đường đi."
      ],
      "id": "vi-ghé-vi-verb-L5Y-6rGe"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Ngồi ghé vào ghế bạn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ghé gạo thổi cơm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tạm nhờ vào để làm việc gì cùng với người khác, coi như phụ thêm vào."
      ],
      "id": "vi-ghé-vi-verb-9UZBGWAZ"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ghé vai khiêng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ghé vào tai nói thầm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ghé nón liếc nhìn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nghiêng về một bên để đặt sát vào hoặc để hướng về."
      ],
      "id": "vi-ghé-vi-verb-ZA6oeq7l"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣɛ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɛ̰˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɛ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɛ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɛ̰˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ghé"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ghé vào quán uống nước."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ghé thăm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Đi qua, không ghé lại."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tạm dừng lại một thời gian ở nơi nào đó, nhằm mục đích nhất định, trên đường đi."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Ngồi ghé vào ghế bạn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ghé gạo thổi cơm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tạm nhờ vào để làm việc gì cùng với người khác, coi như phụ thêm vào."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ghé vai khiêng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ghé vào tai nói thầm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ghé nón liếc nhìn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nghiêng về một bên để đặt sát vào hoặc để hướng về."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣɛ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɛ̰˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɛ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɛ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɛ̰˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ghé"
}

Download raw JSONL data for ghé meaning in Tiếng Việt (1.5kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "ghé"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "ghé",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.