"gan" meaning in Tiếng Việt

See gan in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ɣaːn˧˧ [Hà-Nội], ɣaːŋ˧˥ [Huế], ɣaːŋ˧˧ [Saigon], ɣaːn˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɣaːn˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Dám làm những việc nguy hiểm.
    Sense id: vi-gan-vi-adj-P5Q2EzDr
  2. Trgt. Không ngại, không đổi ý.
    Sense id: vi-gan-vi-adj-vWHJpcdG
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ɣaːn˧˧ [Hà-Nội], ɣaːŋ˧˥ [Huế], ɣaːŋ˧˧ [Saigon], ɣaːn˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɣaːn˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Bộ phận trong bộ máy tiêu hoá có chức năng chính là tiết ra mật để tiêu chất mỡ.
    Sense id: vi-gan-vi-noun-YXOx01NQ
  2. Ý chí mạnh mẽ.
    Sense id: vi-gan-vi-noun-E82VL3cz
  3. Tinh thần chịu đựng, không sợ gian khổ.
    Sense id: vi-gan-vi-noun-jdmcwYLM
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Buồng gan."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Gan lợn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Bị viêm gan"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận trong bộ máy tiêu hoá có chức năng chính là tiết ra mật để tiêu chất mỡ."
      ],
      "id": "vi-gan-vi-noun-YXOx01NQ"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Bền gan bền chí."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Thi gan với giặc"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ý chí mạnh mẽ."
      ],
      "id": "vi-gan-vi-noun-E82VL3cz"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              24
            ]
          ],
          "text": "Cực khổ khó khăn, có gan chịu đựng (Hồ Chí Minh)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tinh thần chịu đựng, không sợ gian khổ."
      ],
      "id": "vi-gan-vi-noun-jdmcwYLM"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣaːn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaːn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaːn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gan"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Dám làm những việc nguy hiểm."
      ],
      "id": "vi-gan-vi-adj-P5Q2EzDr"
    },
    {
      "glosses": [
        "Trgt. Không ngại, không đổi ý."
      ],
      "id": "vi-gan-vi-adj-vWHJpcdG"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣaːn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaːn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaːn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gan"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Buồng gan."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Gan lợn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Bị viêm gan"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận trong bộ máy tiêu hoá có chức năng chính là tiết ra mật để tiêu chất mỡ."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Bền gan bền chí."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Thi gan với giặc"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ý chí mạnh mẽ."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              24
            ]
          ],
          "text": "Cực khổ khó khăn, có gan chịu đựng (Hồ Chí Minh)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tinh thần chịu đựng, không sợ gian khổ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣaːn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaːn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaːn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gan"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Dám làm những việc nguy hiểm."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Trgt. Không ngại, không đổi ý."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣaːn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaːn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaːn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gan"
}

Download raw JSONL data for gan meaning in Tiếng Việt (2.1kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "gan"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "gan",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.