"gọt giũa" meaning in Tiếng Việt

See gọt giũa in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ɣɔ̰ʔt˨˩ zwaʔa˧˥ [Hà-Nội], ɣɔ̰k˨˨ juə˧˩˨ [Huế], ɣɔk˨˩˨ juə˨˩˦ [Saigon], ɣɔt˨˨ ɟṵə˩˧ [Vinh], ɣɔ̰t˨˨ ɟuə˧˩ [Thanh-Chương], ɣɔ̰t˨˨ ɟṵə˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Sửa đổi cẩn thận từng chi tiết nhỏ để làm cho hay, cho đẹp hơn.
    Sense id: vi-gọt_giũa-vi-verb-isyqFjFJ Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Sửa sang cẩn thận cho gọn gàng đẹp đẽ.
    Sense id: vi-gọt_giũa-vi-verb-FmIGptEv
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: đẽo gọt, mài giũa, trau chuốt
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "gọt giũa từng câu, từng chữ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sửa đổi cẩn thận từng chi tiết nhỏ để làm cho hay, cho đẹp hơn."
      ],
      "id": "vi-gọt_giũa-vi-verb-isyqFjFJ"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Gọt giũa câu văn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sửa sang cẩn thận cho gọn gàng đẹp đẽ."
      ],
      "id": "vi-gọt_giũa-vi-verb-FmIGptEv"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣɔ̰ʔt˨˩ zwaʔa˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɔ̰k˨˨ juə˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɔk˨˩˨ juə˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɔt˨˨ ɟṵə˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɔ̰t˨˨ ɟuə˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɔ̰t˨˨ ɟṵə˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "đẽo gọt"
    },
    {
      "word": "mài giũa"
    },
    {
      "word": "trau chuốt"
    }
  ],
  "word": "gọt giũa"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "gọt giũa từng câu, từng chữ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sửa đổi cẩn thận từng chi tiết nhỏ để làm cho hay, cho đẹp hơn."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Gọt giũa câu văn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sửa sang cẩn thận cho gọn gàng đẹp đẽ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣɔ̰ʔt˨˩ zwaʔa˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɔ̰k˨˨ juə˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɔk˨˩˨ juə˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɔt˨˨ ɟṵə˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɔ̰t˨˨ ɟuə˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣɔ̰t˨˨ ɟṵə˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "đẽo gọt"
    },
    {
      "word": "mài giũa"
    },
    {
      "word": "trau chuốt"
    }
  ],
  "word": "gọt giũa"
}

Download raw JSONL data for gọt giũa meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.