"gầm" meaning in Tiếng Việt

See gầm in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɣə̤m˨˩ [Hà-Nội], ɣəm˧˧ [Huế], ɣəm˨˩ [Saigon], ɣəm˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Chỗ trống dưới vật gì kê ở mặt đất.
    Sense id: vi-gầm-vi-noun-RjDwA-2P
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ɣə̤m˨˩ [Hà-Nội], ɣəm˧˧ [Huế], ɣəm˨˩ [Saigon], ɣəm˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Phát ra tiếng kêu dữ dội, ngân vang kéo dài (ở một số loài thú lớn).
    Sense id: vi-gầm-vi-verb-5SNG6DUD
  2. Phát ra tiếng to, vang rền.
    Sense id: vi-gầm-vi-verb-zeDLmJQz
  3. Gằm.
    Sense id: vi-gầm-vi-verb-sEIUgMXP
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Gầm giường ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Chó chui gầm chạn. (tục ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Gầm tủ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Gầm cầu thang."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Gầm cầu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỗ trống dưới vật gì kê ở mặt đất."
      ],
      "id": "vi-gầm-vi-noun-RjDwA-2P"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣə̤m˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣəm˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣəm˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣəm˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gầm"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cọp gầm ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Voi gầm hổ thét."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phát ra tiếng kêu dữ dội, ngân vang kéo dài (ở một số loài thú lớn)."
      ],
      "id": "vi-gầm-vi-verb-5SNG6DUD"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Đại bác gầm vang cả trận địa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Từng đợt sóng gầm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phát ra tiếng to, vang rền."
      ],
      "id": "vi-gầm-vi-verb-zeDLmJQz"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cúi gầm mặt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gằm."
      ],
      "id": "vi-gầm-vi-verb-sEIUgMXP"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣə̤m˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣəm˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣəm˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣəm˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gầm"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Gầm giường ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Chó chui gầm chạn. (tục ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Gầm tủ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Gầm cầu thang."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Gầm cầu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỗ trống dưới vật gì kê ở mặt đất."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣə̤m˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣəm˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣəm˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣəm˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gầm"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cọp gầm ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Voi gầm hổ thét."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phát ra tiếng kêu dữ dội, ngân vang kéo dài (ở một số loài thú lớn)."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Đại bác gầm vang cả trận địa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Từng đợt sóng gầm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phát ra tiếng to, vang rền."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cúi gầm mặt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gằm."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣə̤m˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣəm˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣəm˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣəm˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gầm"
}

Download raw JSONL data for gầm meaning in Tiếng Việt (2.2kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "gầm"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "gầm",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.