"gạch chịu lửa" meaning in Tiếng Việt

See gạch chịu lửa in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɣa̰ʔjk˨˩ ʨḭʔw˨˩ lɨ̰ə˧˩˧ [Hà-Nội], ɣa̰t˨˨ ʨḭw˨˨ lɨə˧˩˨ [Huế], ɣat˨˩˨ ʨiw˨˩˨ lɨə˨˩˦ [Saigon], ɣajk˨˨ ʨiw˨˨ lɨə˧˩ [Vinh], ɣa̰jk˨˨ ʨḭw˨˨ lɨə˧˩ [Thanh-Chương], ɣa̰jk˨˨ ʨḭw˨˨ lɨ̰ʔə˧˩ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ ghép giữa gạch + chịu lửa.
  1. Gạch chịu được nhiệt độ cao.
    Sense id: vi-gạch_chịu_lửa-vi-noun-qJT81it6 Categories (other): Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: gạch chịu nhiệt
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa gạch + chịu lửa.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              65,
              78
            ]
          ],
          "ref": "1984, Lê Minh, Hòn đảo một mình, NXB Lao động, tr. 16:",
          "text": "Nhìn vào nhà máy, chỉ còn thấy ngun ngút một màu xám bụi ở xưởng gạch chịu lửa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gạch chịu được nhiệt độ cao."
      ],
      "id": "vi-gạch_chịu_lửa-vi-noun-qJT81it6"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣa̰ʔjk˨˩ ʨḭʔw˨˩ lɨ̰ə˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣa̰t˨˨ ʨḭw˨˨ lɨə˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣat˨˩˨ ʨiw˨˩˨ lɨə˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣajk˨˨ ʨiw˨˨ lɨə˧˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣa̰jk˨˨ ʨḭw˨˨ lɨə˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣa̰jk˨˨ ʨḭw˨˨ lɨ̰ʔə˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "gạch chịu nhiệt"
    }
  ],
  "word": "gạch chịu lửa"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ ghép tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa gạch + chịu lửa.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              65,
              78
            ]
          ],
          "ref": "1984, Lê Minh, Hòn đảo một mình, NXB Lao động, tr. 16:",
          "text": "Nhìn vào nhà máy, chỉ còn thấy ngun ngút một màu xám bụi ở xưởng gạch chịu lửa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gạch chịu được nhiệt độ cao."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣa̰ʔjk˨˩ ʨḭʔw˨˩ lɨ̰ə˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣa̰t˨˨ ʨḭw˨˨ lɨə˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣat˨˩˨ ʨiw˨˩˨ lɨə˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣajk˨˨ ʨiw˨˨ lɨə˧˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣa̰jk˨˨ ʨḭw˨˨ lɨə˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣa̰jk˨˨ ʨḭw˨˨ lɨ̰ʔə˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "gạch chịu nhiệt"
    }
  ],
  "word": "gạch chịu lửa"
}

Download raw JSONL data for gạch chịu lửa meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.