"gạch bông" meaning in Tiếng Việt

See gạch bông in All languages combined, or Wiktionary

Noun

  1. Gạch bông được làm từ xi măng, cát, bột màu các chất phụ gia gồm hai lớp chính: lớp đầu tiên với độ dày khoảng 2mm là lớp màu và hoa văn; lớp thứ hai màu xám được tạo từ những hạt xi măng và cát mịn đảm bảo độ cứng của gạch. Gạch bông được sử dụng để lát nền, ốp tường và các ứng dụng trang trí khác.
    Sense id: vi-gạch_bông-vi-noun-6QGyCDAC
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: encaustic cement tile (Tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Gạch bông được làm từ xi măng, cát, bột màu các chất phụ gia gồm hai lớp chính: lớp đầu tiên với độ dày khoảng 2mm là lớp màu và hoa văn; lớp thứ hai màu xám được tạo từ những hạt xi măng và cát mịn đảm bảo độ cứng của gạch. Gạch bông được sử dụng để lát nền, ốp tường và các ứng dụng trang trí khác."
      ],
      "id": "vi-gạch_bông-vi-noun-6QGyCDAC"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "encaustic cement tile"
    }
  ],
  "word": "gạch bông"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Gạch bông được làm từ xi măng, cát, bột màu các chất phụ gia gồm hai lớp chính: lớp đầu tiên với độ dày khoảng 2mm là lớp màu và hoa văn; lớp thứ hai màu xám được tạo từ những hạt xi măng và cát mịn đảm bảo độ cứng của gạch. Gạch bông được sử dụng để lát nền, ốp tường và các ứng dụng trang trí khác."
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "encaustic cement tile"
    }
  ],
  "word": "gạch bông"
}

Download raw JSONL data for gạch bông meaning in Tiếng Việt (0.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.