"găng" meaning in Tiếng Việt

See găng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɣaŋ˧˧ [Hà-Nội], ɣaŋ˧˥ [Huế], ɣaŋ˧˧ [Saigon], ɣaŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɣaŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Bít tất tay.
    Sense id: vi-găng-vi-noun-oQBMrIq-
  2. Loài cây nhỏ, lắm gai, hay trồng làm hàng rào, quả tròn, có thể dùng để giặt.
    Sense id: vi-găng-vi-noun-9I2eCseb
  3. Ph. T.
    Sense id: vi-găng-vi-noun-ESfmfT1d
  4. Căng quá.
    Sense id: vi-găng-vi-noun-IlULcn~8
  5. Gay go, khó điều hòa dàn xếp vì không ai chịu nhượng bộ.
    Sense id: vi-găng-vi-noun-UJaa1qki
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Bít tất tay."
      ],
      "id": "vi-găng-vi-noun-oQBMrIq-"
    },
    {
      "glosses": [
        "Loài cây nhỏ, lắm gai, hay trồng làm hàng rào, quả tròn, có thể dùng để giặt."
      ],
      "id": "vi-găng-vi-noun-9I2eCseb"
    },
    {
      "glosses": [
        "Ph. T."
      ],
      "id": "vi-găng-vi-noun-ESfmfT1d"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Kéo dây găng thế này thì đứt mất."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Căng quá."
      ],
      "id": "vi-găng-vi-noun-IlULcn~8"
    },
    {
      "glosses": [
        "Gay go, khó điều hòa dàn xếp vì không ai chịu nhượng bộ."
      ],
      "id": "vi-găng-vi-noun-UJaa1qki"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "găng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Bít tất tay."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Loài cây nhỏ, lắm gai, hay trồng làm hàng rào, quả tròn, có thể dùng để giặt."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Ph. T."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Kéo dây găng thế này thì đứt mất."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Căng quá."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Gay go, khó điều hòa dàn xếp vì không ai chịu nhượng bộ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "găng"
}

Download raw JSONL data for găng meaning in Tiếng Việt (1.0kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "găng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "găng",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.