"gì" meaning in Tiếng Việt

See in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: zi̤˨˩ [Hà-Nội], ji˧˧ [Huế], ji˨˩ [Saigon], ɟi˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Từ dùng để chỉ một hạng, loại, tính chất nào đó, với ý chê bai nhằm phủ định. Tags: colloquial
    Sense id: vi-gì-vi-adj-kyPNiO4m
The following are not (yet) sense-disambiguated

Adverb

IPA: zi̤˨˩ [Hà-Nội], ji˧˧ [Huế], ji˨˩ [Saigon], ɟi˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Từ biểu thị ý phủ định dưới vẻ nghi vấn, người nói làm như muốn hỏi mà không cần trả lời, vì đã sẵn có ý bác bỏ ý khẳng định.
    Sense id: vi-gì-vi-adv-ornjn6rg
  2. Từ biểu thị nhấn mạnh ý phủ định hoàn toàn.
    Sense id: vi-gì-vi-adv-AiaunxMh
The following are not (yet) sense-disambiguated

Pronoun

IPA: zi̤˨˩ [Hà-Nội], ji˧˧ [Huế], ji˨˩ [Saigon], ɟi˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Từ dùng để chỉ sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó không rõ (thường dùng để hỏi).
    Sense id: vi-gì-vi-pron-FbmuMK4Q
  2. Từ dùng để chỉ sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó bất kì.
    Sense id: vi-gì-vi-pron-4BomMZ06
The following are not (yet) sense-disambiguated

Inflected forms

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Đại từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_texts": [
    "Từ tiếng Việt,\n* vie-m:gì"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "pron",
  "pos_title": "Đại từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Cái gì kia?"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "Tên là gì?"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              26
            ]
          ],
          "text": "Đi những đâu, làm những gì, không ai biết."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Gì thế?"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Còn gì nữa nào?",
          "translation": "(khẩu ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Gì, chứ việc ấy thì dễ quá.",
          "translation": "(khẩu ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để chỉ sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó không rõ (thường dùng để hỏi)."
      ],
      "id": "vi-gì-vi-pron-FbmuMK4Q"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Việc gì cũng làm được."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Thấy gì cũng hỏi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "Chẳng cần gì hết."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "Không có gì vui bằng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ],
            [
              8,
              10
            ]
          ],
          "text": "Muốn gì gì cũng có.",
          "translation": "(khẩu ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Gì thì cũng đã muộn rồi.",
          "translation": "(khẩu ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để chỉ sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó bất kì."
      ],
      "id": "vi-gì-vi-pron-4BomMZ06",
      "raw_tags": [
        "Thường dùng đi đôi với cũng hoặc dùng trong câu phủ định"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zi̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ji˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ji˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟi˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gì"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_texts": [
    "Từ tiếng Việt,\n* vie-m:gì"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "text": "Người gì lại có người như thế!"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ]
          ],
          "text": "Bàn ghế gì mà ọp ẹp!"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "Vợ chồng gì chúng nó!"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              20
            ],
            [
              21,
              23
            ]
          ],
          "text": "Toàn những chuyện gì gì ấy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "Làm ăn gì thế này?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để chỉ một hạng, loại, tính chất nào đó, với ý chê bai nhằm phủ định."
      ],
      "id": "vi-gì-vi-adj-kyPNiO4m",
      "raw_tags": [
        "Dùng sau danh từ"
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zi̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ji˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ji˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟi˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gì"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_texts": [
    "Từ tiếng Việt,\n* vie-m:gì"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              14
            ]
          ],
          "text": "Nó thì biết gì."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              19
            ]
          ],
          "text": "Việc này thì can gì đến nó?"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "Xa gì mà ngại?"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ]
          ],
          "text": "Ăn thua gì!"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              16
            ]
          ],
          "text": "Có nhiều nhặn gì cho cam."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị ý phủ định dưới vẻ nghi vấn, người nói làm như muốn hỏi mà không cần trả lời, vì đã sẵn có ý bác bỏ ý khẳng định."
      ],
      "id": "vi-gì-vi-adv-ornjn6rg",
      "raw_tags": [
        "Dùng phụ sau tính từ"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              16
            ]
          ],
          "text": "Nó chẳng biết gì."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "Chẳng cứ gì phải đủ số mới được."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị nhấn mạnh ý phủ định hoàn toàn."
      ],
      "id": "vi-gì-vi-adv-AiaunxMh",
      "raw_tags": [
        "Dùng trong câu phủ định"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zi̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ji˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ji˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟi˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gì"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Đại từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_texts": [
    "Từ tiếng Việt,\n* vie-m:gì"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "pron",
  "pos_title": "Đại từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Cái gì kia?"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "Tên là gì?"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              26
            ]
          ],
          "text": "Đi những đâu, làm những gì, không ai biết."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Gì thế?"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Còn gì nữa nào?",
          "translation": "(khẩu ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Gì, chứ việc ấy thì dễ quá.",
          "translation": "(khẩu ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để chỉ sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó không rõ (thường dùng để hỏi)."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Việc gì cũng làm được."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Thấy gì cũng hỏi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "Chẳng cần gì hết."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "Không có gì vui bằng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ],
            [
              8,
              10
            ]
          ],
          "text": "Muốn gì gì cũng có.",
          "translation": "(khẩu ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Gì thì cũng đã muộn rồi.",
          "translation": "(khẩu ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để chỉ sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó bất kì."
      ],
      "raw_tags": [
        "Thường dùng đi đôi với cũng hoặc dùng trong câu phủ định"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zi̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ji˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ji˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟi˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gì"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_texts": [
    "Từ tiếng Việt,\n* vie-m:gì"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "text": "Người gì lại có người như thế!"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ]
          ],
          "text": "Bàn ghế gì mà ọp ẹp!"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "Vợ chồng gì chúng nó!"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              20
            ],
            [
              21,
              23
            ]
          ],
          "text": "Toàn những chuyện gì gì ấy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "Làm ăn gì thế này?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để chỉ một hạng, loại, tính chất nào đó, với ý chê bai nhằm phủ định."
      ],
      "raw_tags": [
        "Dùng sau danh từ"
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zi̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ji˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ji˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟi˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gì"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_texts": [
    "Từ tiếng Việt,\n* vie-m:gì"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              14
            ]
          ],
          "text": "Nó thì biết gì."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              19
            ]
          ],
          "text": "Việc này thì can gì đến nó?"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "Xa gì mà ngại?"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ]
          ],
          "text": "Ăn thua gì!"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              16
            ]
          ],
          "text": "Có nhiều nhặn gì cho cam."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị ý phủ định dưới vẻ nghi vấn, người nói làm như muốn hỏi mà không cần trả lời, vì đã sẵn có ý bác bỏ ý khẳng định."
      ],
      "raw_tags": [
        "Dùng phụ sau tính từ"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              16
            ]
          ],
          "text": "Nó chẳng biết gì."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "Chẳng cứ gì phải đủ số mới được."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị nhấn mạnh ý phủ định hoàn toàn."
      ],
      "raw_tags": [
        "Dùng trong câu phủ định"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zi̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ji˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ji˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟi˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gì"
}

Download raw JSONL data for gì meaning in Tiếng Việt (4.8kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "gì"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "gì",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-15 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (e2469cc and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.