"gáy" meaning in Tiếng Việt

See gáy in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɣaj˧˥ [Hà-Nội], ɣa̰j˩˧ [Huế], ɣaj˧˥ [Saigon], ɣaj˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɣa̰j˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Phần phía sau cổ người.
    Sense id: vi-gáy-vi-noun-CcRMaV0b Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Phần của quyển sách dày, chỗ các trang giấy và hai trang bìa được đính lại với nhau.
    Sense id: vi-gáy-vi-noun-HW3ZCwIj Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: ót

Verb

IPA: ɣaj˧˥ [Hà-Nội], ɣa̰j˩˧ [Huế], ɣaj˧˥ [Saigon], ɣaj˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɣa̰j˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. (Gà, một số loài chim, và dế) Phát ra những tiếng làm thành chuỗi âm thanh cao thấp, liên tiếp, nhịp nhàng.
    Sense id: vi-gáy-vi-verb-O638U41i Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. (Từ lóng) Khoe khoang, tự kiêu.
    Sense id: vi-gáy-vi-verb-27Knfcm6 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Gà/Tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ lóng tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tóc gáy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần phía sau cổ người."
      ],
      "id": "vi-gáy-vi-noun-CcRMaV0b"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              24
            ]
          ],
          "text": "Quyển sách bìa cứng, gáy da."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần của quyển sách dày, chỗ các trang giấy và hai trang bìa được đính lại với nhau."
      ],
      "id": "vi-gáy-vi-noun-HW3ZCwIj"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣaj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣa̰j˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣa̰j˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "ót"
    }
  ],
  "word": "gáy"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Gà/Tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ lóng tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Gà gáy sáng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Dế gáy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Gà, một số loài chim, và dế) Phát ra những tiếng làm thành chuỗi âm thanh cao thấp, liên tiếp, nhịp nhàng."
      ],
      "id": "vi-gáy-vi-verb-O638U41i"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Không nên gáy sớm làm gì!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Từ lóng) Khoe khoang, tự kiêu."
      ],
      "id": "vi-gáy-vi-verb-27Knfcm6"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣaj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣa̰j˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣa̰j˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gáy"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Gà/Tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Từ lóng tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tóc gáy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần phía sau cổ người."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              24
            ]
          ],
          "text": "Quyển sách bìa cứng, gáy da."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần của quyển sách dày, chỗ các trang giấy và hai trang bìa được đính lại với nhau."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣaj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣa̰j˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣa̰j˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "ót"
    }
  ],
  "word": "gáy"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Gà/Tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Từ lóng tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Gà gáy sáng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Dế gáy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Gà, một số loài chim, và dế) Phát ra những tiếng làm thành chuỗi âm thanh cao thấp, liên tiếp, nhịp nhàng."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Không nên gáy sớm làm gì!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Từ lóng) Khoe khoang, tự kiêu."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣaj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣa̰j˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣa̰j˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gáy"
}

Download raw JSONL data for gáy meaning in Tiếng Việt (2.3kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "gáy"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "gáy",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.