"gáy gở" meaning in Tiếng Việt

See gáy gở in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ɣaj˧˥ ɣə̰ː˧˩˧ [Hà-Nội], ɣa̰j˩˧ ɣəː˧˩˨ [Huế], ɣaj˧˥ ɣəː˨˩˦ [Saigon], ɣaj˩˩ ɣəː˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɣa̰j˩˧ ɣə̰ːʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ ghép giữa gáy + gở.
  1. Gà gáy vào giờ bất thường, được coi là điềm gở theo mê tín.
    Sense id: vi-gáy_gở-vi-verb-lHyFeVGA Categories (other): Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Derived forms: gà mái gái gở
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "gà mái gái gở"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa gáy + gở.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              48,
              54
            ]
          ],
          "ref": "1995, Hoài Anh, Ỷ Lan & sự nghiệp nhà Lý, Nhà xuất bản Văn học, tr. 154:",
          "text": "Chúng còn nói, có con gà mái tự nhiên cất tiếng gáy gở, đó là điềm đàn bà lên cầm quyền làm rối loạn âm dương, có con trâu trắng trèo lên ngọn cây mận, mận chữ hán là Lý, đó là điềm ta gây vạ cho nước nhà. Thâm độc thật!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gà gáy vào giờ bất thường, được coi là điềm gở theo mê tín."
      ],
      "id": "vi-gáy_gở-vi-verb-lHyFeVGA"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣaj˧˥ ɣə̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣa̰j˩˧ ɣəː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaj˧˥ ɣəː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaj˩˩ ɣəː˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣa̰j˩˧ ɣə̰ːʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gáy gở"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ ghép tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "gà mái gái gở"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa gáy + gở.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              48,
              54
            ]
          ],
          "ref": "1995, Hoài Anh, Ỷ Lan & sự nghiệp nhà Lý, Nhà xuất bản Văn học, tr. 154:",
          "text": "Chúng còn nói, có con gà mái tự nhiên cất tiếng gáy gở, đó là điềm đàn bà lên cầm quyền làm rối loạn âm dương, có con trâu trắng trèo lên ngọn cây mận, mận chữ hán là Lý, đó là điềm ta gây vạ cho nước nhà. Thâm độc thật!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gà gáy vào giờ bất thường, được coi là điềm gở theo mê tín."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣaj˧˥ ɣə̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣa̰j˩˧ ɣəː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaj˧˥ ɣəː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaj˩˩ ɣəː˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣa̰j˩˧ ɣə̰ːʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gáy gở"
}

Download raw JSONL data for gáy gở meaning in Tiếng Việt (1.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.