"gán" meaning in Tiếng Việt

See gán in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ɣaːn˧˥ [Hà-Nội], ɣa̰ːŋ˩˧ [Huế], ɣaːŋ˧˥ [Saigon], ɣaːn˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɣa̰ːn˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Coi là của một người một điều xấu mà người ấy không có.
    Sense id: vi-gán-vi-verb-qkyj-GuQ
  2. Trả thay cho tiền nợ.
    Sense id: vi-gán-vi-verb-PghjaYS6
  3. Ghép trai gái với nhau trái với ý muốn của họ.
    Sense id: vi-gán-vi-verb-lMf2RktT
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Gán cho bạn ý định chia rẽ anh em."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Coi là của một người một điều xấu mà người ấy không có."
      ],
      "id": "vi-gán-vi-verb-qkyj-GuQ"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              35,
              38
            ]
          ],
          "text": "Năm đồng không trả được, đành phải gán đôi dép."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trả thay cho tiền nợ."
      ],
      "id": "vi-gán-vi-verb-PghjaYS6"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Ép tình mới gán cho người thổ quan (Truyện Kiều)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ghép trai gái với nhau trái với ý muốn của họ."
      ],
      "id": "vi-gán-vi-verb-lMf2RktT"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣaːn˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣa̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaːn˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣa̰ːn˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gán"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Gán cho bạn ý định chia rẽ anh em."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Coi là của một người một điều xấu mà người ấy không có."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              35,
              38
            ]
          ],
          "text": "Năm đồng không trả được, đành phải gán đôi dép."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trả thay cho tiền nợ."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Ép tình mới gán cho người thổ quan (Truyện Kiều)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ghép trai gái với nhau trái với ý muốn của họ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣaːn˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣa̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaːn˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣa̰ːn˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gán"
}

Download raw JSONL data for gán meaning in Tiếng Việt (1.1kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "gán"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "gán",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.