See gá in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Đồ dùng để. Bộ gá của máy tiện." ], "id": "vi-gá-vi-noun-5z6uCNhh" } ], "sounds": [ { "ipa": "ɣaː˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɣa̰ː˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɣaː˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɣaː˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɣa̰ː˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "gá" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "glosses": [ "Làm cho gắn phụ thêm vào. Chiếc xích đu đóng gá vào tường." ], "id": "vi-gá-vi-verb-n-N0-Aoo" }, { "glosses": [ ". Đặt đúng và giữ chặt vật để chế tạo trên máy." ], "id": "vi-gá-vi-verb-ZtT6fm~q", "raw_tags": [ "Chm." ] }, { "glosses": [ "Đưa đồ đạc cho người khác tạm giữ làm tin để vay tiền. Gá quần áo lấy tiền đánh bạc." ], "id": "vi-gá-vi-verb-HrdAOc6B" }, { "glosses": [ ". Cam kết gắn bó tình nghĩa với nhau. Gá nghĩa trăm năm. Gá duyên." ], "id": "vi-gá-vi-verb-PIbC2htm", "raw_tags": [ "Cũ; dùng hạn chế trong một vài tổ hợp" ] }, { "glosses": [ "Chứa cờ bạc để thu tiền hồ. Gá bạc. Gá xóc đĩa." ], "id": "vi-gá-vi-verb-u3qvFd7i" } ], "sounds": [ { "ipa": "ɣaː˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɣa̰ː˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɣaː˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɣaː˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɣa̰ː˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "gá" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Đồ dùng để. Bộ gá của máy tiện." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ɣaː˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɣa̰ː˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɣaː˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɣaː˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɣa̰ː˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "gá" } { "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "glosses": [ "Làm cho gắn phụ thêm vào. Chiếc xích đu đóng gá vào tường." ] }, { "glosses": [ ". Đặt đúng và giữ chặt vật để chế tạo trên máy." ], "raw_tags": [ "Chm." ] }, { "glosses": [ "Đưa đồ đạc cho người khác tạm giữ làm tin để vay tiền. Gá quần áo lấy tiền đánh bạc." ] }, { "glosses": [ ". Cam kết gắn bó tình nghĩa với nhau. Gá nghĩa trăm năm. Gá duyên." ], "raw_tags": [ "Cũ; dùng hạn chế trong một vài tổ hợp" ] }, { "glosses": [ "Chứa cờ bạc để thu tiền hồ. Gá bạc. Gá xóc đĩa." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ɣaː˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɣa̰ː˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɣaː˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɣaː˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɣa̰ː˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "gá" }
Download raw JSONL data for gá meaning in Tiếng Việt (1.8kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "gá" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "gá", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.