"gàu sòng" meaning in Tiếng Việt

See gàu sòng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɣa̤w˨˩ sa̤wŋ˨˩ [Hà-Nội], ɣaw˧˧ ʂawŋ˧˧ [Huế], ɣaw˨˩ ʂawŋ˨˩ [Saigon], ɣaw˧˧ ʂawŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh] Forms: gầu sòng [alternative]
  1. Thứ gàu có cán dài, treo vào một cái gạc ba chân, một người tát.
    Sense id: vi-gàu_sòng-vi-noun-PKzl3y6- Categories (other): Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt có loại từ chiếc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt có loại từ cái",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "gầu sòng",
      "tags": [
        "alternative"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              22
            ]
          ],
          "ref": "6/6/2015, Hồng Cẩm, “Mùa hè của con ở đâu?”, trong Pháp Luật Thành phố Hồ Chí Minh, bản gốc lưu trữ ngày 2023-09-23:",
          "text": "Chia phe giựt gàu sòng tát nước chán, cả bọn bày trò đi nhổ trộm khoai lang của người ta về nướng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thứ gàu có cán dài, treo vào một cái gạc ba chân, một người tát."
      ],
      "id": "vi-gàu_sòng-vi-noun-PKzl3y6-"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣa̤w˨˩ sa̤wŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaw˧˧ ʂawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaw˨˩ ʂawŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaw˧˧ ʂawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gàu sòng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ tiếng Việt có loại từ chiếc",
    "Danh từ tiếng Việt có loại từ cái",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "gầu sòng",
      "tags": [
        "alternative"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              22
            ]
          ],
          "ref": "6/6/2015, Hồng Cẩm, “Mùa hè của con ở đâu?”, trong Pháp Luật Thành phố Hồ Chí Minh, bản gốc lưu trữ ngày 2023-09-23:",
          "text": "Chia phe giựt gàu sòng tát nước chán, cả bọn bày trò đi nhổ trộm khoai lang của người ta về nướng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thứ gàu có cán dài, treo vào một cái gạc ba chân, một người tát."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣa̤w˨˩ sa̤wŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaw˧˧ ʂawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaw˨˩ ʂawŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaw˧˧ ʂawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gàu sòng"
}

Download raw JSONL data for gàu sòng meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.