"gà" meaning in Tiếng Việt

See in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ɣa̤ː˨˩ [Hà-Nội], ɣaː˧˧ [Huế], ɣaː˨˩ [Saigon], ɣaː˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Chỉ một người làm việc còn chưa thành thạo (thường để chỉ giai đoạn đầu).
    Sense id: vi-gà-vi-adj-N4UY5B71
  2. Xem cùi bắp
    Sense id: vi-gà-vi-adj-J-8v-9cm
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: nghiệp dư Translations: noob (Tiếng Anh)

Noun

IPA: ɣa̤ː˨˩ [Hà-Nội], ɣaː˧˧ [Huế], ɣaː˨˩ [Saigon], ɣaː˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Loài chim nuôi (gia cầm) để lấy thịt và trứng, bay kém, mỏ cứng, con trống có cựa và biết gáy.
    Sense id: vi-gà-vi-noun-hWCbFsg0 Topics: zoology
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: chicken (Tiếng Anh), មាន់ (Tiếng Khmer), 鶏(にわとり) (Tiếng Nhật), ไก่ (Tiếng Thái), (Tiếng Trung Quốc), pollo (Tiếng Tây Ban Nha)

Verb

IPA: ɣa̤ː˨˩ [Hà-Nội], ɣaː˧˧ [Huế], ɣaː˨˩ [Saigon], ɣaː˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Đánh cuộc riêng trong một ván bài tổ tôm hay tài bàn ngoài số tiền góp chính.
    Sense id: vi-gà-vi-verb-8cq~cbMz
  2. Làm hộ bài.
    Sense id: vi-gà-vi-verb-c6XHaDsa
  3. Mách nước.
    Sense id: vi-gà-vi-verb-E8kxCJ8M
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: gamble (Tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Gà/Tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ],
            [
              8,
              10
            ],
            [
              26,
              28
            ]
          ],
          "text": "Bán gà ngày gió, bán chó ngày mưa. (tục ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ],
            [
              14,
              16
            ]
          ],
          "text": "Gà người gáy, gà nhà ta sáng. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Loài chim nuôi (gia cầm) để lấy thịt và trứng, bay kém, mỏ cứng, con trống có cựa và biết gáy."
      ],
      "id": "vi-gà-vi-noun-hWCbFsg0",
      "topics": [
        "zoology"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣa̤ː˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "chicken"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "鸡"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "ไก่"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khmer",
      "lang_code": "km",
      "word": "មាន់"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "鶏(にわとり)"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "pollo"
    }
  ],
  "word": "gà"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Gà/Tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Gà lần nào cũng thua thì đánh làm gì."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đánh cuộc riêng trong một ván bài tổ tôm hay tài bàn ngoài số tiền góp chính."
      ],
      "id": "vi-gà-vi-verb-8cq~cbMz"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              31,
              33
            ]
          ],
          "text": "Để em nó tự làm toán, anh đừng gà cho nó"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm hộ bài."
      ],
      "id": "vi-gà-vi-verb-c6XHaDsa"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              26
            ]
          ],
          "text": "Cờ đương bí, ông ấy chỉ gà cho một nước mà thành thắng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mách nước."
      ],
      "id": "vi-gà-vi-verb-E8kxCJ8M"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣa̤ː˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "gamble"
    }
  ],
  "word": "gà"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Gà/Tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Chỉ một người làm việc còn chưa thành thạo (thường để chỉ giai đoạn đầu)."
      ],
      "id": "vi-gà-vi-adj-N4UY5B71"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "Mày chơi gà lắm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "text": "Thằng gà!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xem cùi bắp"
      ],
      "id": "vi-gà-vi-adj-J-8v-9cm"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣa̤ː˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "nghiệp dư"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "noob"
    }
  ],
  "word": "gà"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Gà/Tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ],
            [
              8,
              10
            ],
            [
              26,
              28
            ]
          ],
          "text": "Bán gà ngày gió, bán chó ngày mưa. (tục ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ],
            [
              14,
              16
            ]
          ],
          "text": "Gà người gáy, gà nhà ta sáng. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Loài chim nuôi (gia cầm) để lấy thịt và trứng, bay kém, mỏ cứng, con trống có cựa và biết gáy."
      ],
      "topics": [
        "zoology"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣa̤ː˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "chicken"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "鸡"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "ไก่"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khmer",
      "lang_code": "km",
      "word": "មាន់"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "鶏(にわとり)"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "pollo"
    }
  ],
  "word": "gà"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Gà/Tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Gà lần nào cũng thua thì đánh làm gì."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đánh cuộc riêng trong một ván bài tổ tôm hay tài bàn ngoài số tiền góp chính."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              31,
              33
            ]
          ],
          "text": "Để em nó tự làm toán, anh đừng gà cho nó"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm hộ bài."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              26
            ]
          ],
          "text": "Cờ đương bí, ông ấy chỉ gà cho một nước mà thành thắng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mách nước."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣa̤ː˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "gamble"
    }
  ],
  "word": "gà"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Gà/Tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Chỉ một người làm việc còn chưa thành thạo (thường để chỉ giai đoạn đầu)."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "Mày chơi gà lắm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "text": "Thằng gà!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xem cùi bắp"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣa̤ː˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "nghiệp dư"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "noob"
    }
  ],
  "word": "gà"
}

Download raw JSONL data for gà meaning in Tiếng Việt (3.5kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "gà"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "gà",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.