"gà tây" meaning in Tiếng Việt

See gà tây in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɣa̤ː˨˩ təj˧˧ [Hà-Nội], ɣaː˧˧ təj˧˥ [Huế], ɣaː˨˩ təj˧˧ [Saigon], ɣaː˧˧ təj˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɣaː˧˧ təj˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Do loài này được du nhập vào Việt Nam từ các nước phương tây, nên chúng có tên gọi là gà tây.
  1. Thứ gà cao và lớn có lông hoặc đen hoặc lốm đốm.
    Sense id: vi-gà_tây-vi-noun-~tW9WInI
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: turkey (Tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Gà/Tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Do loài này được du nhập vào Việt Nam từ các nước phương tây, nên chúng có tên gọi là gà tây.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              10
            ]
          ],
          "text": "Con gà tây đực có bìu đỏ và có thể xoè đuôi rộng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thứ gà cao và lớn có lông hoặc đen hoặc lốm đốm."
      ],
      "id": "vi-gà_tây-vi-noun-~tW9WInI"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣa̤ː˨˩ təj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧ təj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˨˩ təj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧ təj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧ təj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "turkey"
    }
  ],
  "word": "gà tây"
}
{
  "categories": [
    "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Gà/Tiếng Việt",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Do loài này được du nhập vào Việt Nam từ các nước phương tây, nên chúng có tên gọi là gà tây.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              10
            ]
          ],
          "text": "Con gà tây đực có bìu đỏ và có thể xoè đuôi rộng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thứ gà cao và lớn có lông hoặc đen hoặc lốm đốm."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣa̤ː˨˩ təj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧ təj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˨˩ təj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧ təj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧ təj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "turkey"
    }
  ],
  "word": "gà tây"
}

Download raw JSONL data for gà tây meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.