"gà công nghiệp" meaning in Tiếng Việt

See gà công nghiệp in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɣa̤ː˨˩ kəwŋ˧˧ ŋiə̰ʔp˨˩ [Hà-Nội], ɣaː˧˧ kəwŋ˧˥ ŋiə̰p˨˨ [Huế], ɣaː˨˩ kəwŋ˧˧ ŋiəp˨˩˨ [Saigon], ɣaː˧˧ kəwŋ˧˥ ŋiəp˨˨ [Vinh], ɣaː˧˧ kəwŋ˧˥ ŋiə̰p˨˨ [Thanh-Chương], ɣaː˧˧ kəwŋ˧˥˧ ŋiə̰p˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Những con gà được chăn nuôi tập trung theo quy trình công nghiệp.
    Sense id: vi-gà_công_nghiệp-vi-noun--5QlJXUr Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Những người được nuôi dưỡng, bảo bọc, nuông chiều quá mức và không đúng cách dẫn đến ngờ nghệch, thói quen sống thụ động, thiếu trải nghiệm, v.v... Tags: figuratively
    Sense id: vi-gà_công_nghiệp-vi-noun-2Ju3Pa2Y Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "vi",
      "name": "Gà",
      "orig": "vi:Gà",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              24
            ]
          ],
          "text": "Chăn nuôi gà công nghiệp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Những con gà được chăn nuôi tập trung theo quy trình công nghiệp."
      ],
      "id": "vi-gà_công_nghiệp-vi-noun--5QlJXUr"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              33,
              47
            ]
          ],
          "text": "Học trò như những \"siêu nhân\"... gà công nghiệp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Những người được nuôi dưỡng, bảo bọc, nuông chiều quá mức và không đúng cách dẫn đến ngờ nghệch, thói quen sống thụ động, thiếu trải nghiệm, v.v..."
      ],
      "id": "vi-gà_công_nghiệp-vi-noun-2Ju3Pa2Y",
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣa̤ː˨˩ kəwŋ˧˧ ŋiə̰ʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧ kəwŋ˧˥ ŋiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˨˩ kəwŋ˧˧ ŋiəp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧ kəwŋ˧˥ ŋiəp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧ kəwŋ˧˥ ŋiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧ kəwŋ˧˥˧ ŋiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gà công nghiệp"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "vi:Gà"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              24
            ]
          ],
          "text": "Chăn nuôi gà công nghiệp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Những con gà được chăn nuôi tập trung theo quy trình công nghiệp."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              33,
              47
            ]
          ],
          "text": "Học trò như những \"siêu nhân\"... gà công nghiệp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Những người được nuôi dưỡng, bảo bọc, nuông chiều quá mức và không đúng cách dẫn đến ngờ nghệch, thói quen sống thụ động, thiếu trải nghiệm, v.v..."
      ],
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɣa̤ː˨˩ kəwŋ˧˧ ŋiə̰ʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧ kəwŋ˧˥ ŋiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˨˩ kəwŋ˧˧ ŋiəp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧ kəwŋ˧˥ ŋiəp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧ kəwŋ˧˥ ŋiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɣaː˧˧ kəwŋ˧˥˧ ŋiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "gà công nghiệp"
}

Download raw JSONL data for gà công nghiệp meaning in Tiếng Việt (1.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.