"di họa" meaning in Tiếng Việt

See di họa in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: zi˧˧ hwa̰ːʔ˨˩ [Hà-Nội], ji˧˥ hwa̰ː˨˨ [Huế], ji˧˧ hwaː˨˩˨ [Saigon], ɟi˧˥ hwa˨˨ [Vinh], ɟi˧˥ hwa̰˨˨ [Thanh-Chương], ɟi˧˥˧ hwa̰˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Tai hoạ còn để lại. Di hoạ của chiến tranh.
    Sense id: vi-di_họa-vi-noun-0dEcQNr5
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: zi˧˧ hwa̰ːʔ˨˩ [Hà-Nội], ji˧˥ hwa̰ː˨˨ [Huế], ji˧˧ hwaː˨˩˨ [Saigon], ɟi˧˥ hwa˨˨ [Vinh], ɟi˧˥ hwa̰˨˨ [Thanh-Chương], ɟi˧˥˧ hwa̰˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Di hoạ.
    Sense id: vi-di_họa-vi-verb-tit6hJmL
  2. Để lại di hoạ. Việc ấy sẽ di hoạ về sau.
    Sense id: vi-di_họa-vi-verb-jpim2vu5
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tai hoạ còn để lại. Di hoạ của chiến tranh."
      ],
      "id": "vi-di_họa-vi-noun-0dEcQNr5"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zi˧˧ hwa̰ːʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ji˧˥ hwa̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ji˧˧ hwaː˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟi˧˥ hwa˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟi˧˥ hwa̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟi˧˥˧ hwa̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "di họa"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Di hoạ."
      ],
      "id": "vi-di_họa-vi-verb-tit6hJmL"
    },
    {
      "glosses": [
        "Để lại di hoạ. Việc ấy sẽ di hoạ về sau."
      ],
      "id": "vi-di_họa-vi-verb-jpim2vu5"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zi˧˧ hwa̰ːʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ji˧˥ hwa̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ji˧˧ hwaː˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟi˧˥ hwa˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟi˧˥ hwa̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟi˧˥˧ hwa̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "di họa"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tai hoạ còn để lại. Di hoạ của chiến tranh."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zi˧˧ hwa̰ːʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ji˧˥ hwa̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ji˧˧ hwaː˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟi˧˥ hwa˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟi˧˥ hwa̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟi˧˥˧ hwa̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "di họa"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Di hoạ."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Để lại di hoạ. Việc ấy sẽ di hoạ về sau."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zi˧˧ hwa̰ːʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ji˧˥ hwa̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ji˧˧ hwaː˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟi˧˥ hwa˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟi˧˥ hwa̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟi˧˥˧ hwa̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "di họa"
}

Download raw JSONL data for di họa meaning in Tiếng Việt (1.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.