"dao động" meaning in Tiếng Việt

See dao động in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: zaːw˧˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩ [Hà-Nội], jaːw˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ [Huế], jaːw˧˧ ɗəwŋ˨˩˨ [Saigon], ɟaːw˧˥ ɗəwŋ˨˨ [Vinh], ɟaːw˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ [Thanh-Chương], ɟaːw˧˥˧ ɗə̰wŋ˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 搖動.
  1. Chuyển động có giới hạn trong không gian lặp đi lặp lại quanh một vị trí cân bằng.
    Sense id: vi-dao_động-vi-verb-jrVqowDb Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Xê dịch trong một phạm vi nhất định.
    Sense id: vi-dao_động-vi-verb-LU3lteqM Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Dễ bị nao núng, thiếu tự chủ, dễ nghiêng ngả, làm theo ý người khác.
    Sense id: vi-dao_động-vi-verb-lsTdRNSq Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 搖動.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              24
            ]
          ],
          "text": "Con lắc đồng hồ dao động đều đặn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chuyển động có giới hạn trong không gian lặp đi lặp lại quanh một vị trí cân bằng."
      ],
      "id": "vi-dao_động-vi-verb-jrVqowDb"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              15
            ]
          ],
          "text": "Sai số dao động từ 0,1% đến 0,2%."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xê dịch trong một phạm vi nhất định."
      ],
      "id": "vi-dao_động-vi-verb-LU3lteqM"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Dao động trước khó khăn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dễ bị nao núng, thiếu tự chủ, dễ nghiêng ngả, làm theo ý người khác."
      ],
      "id": "vi-dao_động-vi-verb-lsTdRNSq"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaːw˧˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːw˧˥ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːw˧˧ ɗəwŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːw˧˥ ɗəwŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːw˧˥ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːw˧˥˧ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "dao động"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 搖動.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              24
            ]
          ],
          "text": "Con lắc đồng hồ dao động đều đặn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chuyển động có giới hạn trong không gian lặp đi lặp lại quanh một vị trí cân bằng."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              15
            ]
          ],
          "text": "Sai số dao động từ 0,1% đến 0,2%."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xê dịch trong một phạm vi nhất định."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Dao động trước khó khăn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dễ bị nao núng, thiếu tự chủ, dễ nghiêng ngả, làm theo ý người khác."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaːw˧˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːw˧˥ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːw˧˧ ɗəwŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːw˧˥ ɗəwŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːw˧˥ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːw˧˥˧ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "dao động"
}

Download raw JSONL data for dao động meaning in Tiếng Việt (1.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.