"dự bị" meaning in Tiếng Việt

See dự bị in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: zɨ̰ʔ˨˩ ɓḭʔ˨˩ [Hà-Nội], jɨ̰˨˨ ɓḭ˨˨ [Huế], jɨ˨˩˨ ɓi˨˩˨ [Saigon], ɟɨ˨˨ ɓi˨˨ [Vinh], ɟɨ̰˨˨ ɓḭ˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Ở trạng thái sẵn sàng có thể thay thế hoặc bổ sung khi cần.
    Sense id: vi-dự_bị-vi-adj-qE7HxWE5 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Ở thời kì chuẩn bị thêm cho đầy đủ điều kiện để có thể được công nhận là thành viên chính thức của một tổ chức (thường là một chính đảng).
    Sense id: vi-dự_bị-vi-adj-URW0yeQD Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              13
            ]
          ],
          "text": "Cầu thủ dự bị."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              14
            ]
          ],
          "text": "Đại biểu dự bị."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              15
            ]
          ],
          "text": "Lực lượng dự bị cho quân chính quy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái sẵn sàng có thể thay thế hoặc bổ sung khi cần."
      ],
      "id": "vi-dự_bị-vi-adj-qE7HxWE5"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              15
            ]
          ],
          "text": "Đảng viên dự bị."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở thời kì chuẩn bị thêm cho đầy đủ điều kiện để có thể được công nhận là thành viên chính thức của một tổ chức (thường là một chính đảng)."
      ],
      "id": "vi-dự_bị-vi-adj-URW0yeQD"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zɨ̰ʔ˨˩ ɓḭʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɨ̰˨˨ ɓḭ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɨ˨˩˨ ɓi˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟɨ˨˨ ɓi˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟɨ̰˨˨ ɓḭ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "dự bị"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              13
            ]
          ],
          "text": "Cầu thủ dự bị."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              14
            ]
          ],
          "text": "Đại biểu dự bị."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              15
            ]
          ],
          "text": "Lực lượng dự bị cho quân chính quy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái sẵn sàng có thể thay thế hoặc bổ sung khi cần."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              15
            ]
          ],
          "text": "Đảng viên dự bị."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở thời kì chuẩn bị thêm cho đầy đủ điều kiện để có thể được công nhận là thành viên chính thức của một tổ chức (thường là một chính đảng)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zɨ̰ʔ˨˩ ɓḭʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɨ̰˨˨ ɓḭ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɨ˨˩˨ ɓi˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟɨ˨˨ ɓi˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟɨ̰˨˨ ɓḭ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "dự bị"
}

Download raw JSONL data for dự bị meaning in Tiếng Việt (1.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.