"dợn" meaning in Tiếng Việt

See dợn in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: zə̰ːʔn˨˩ [Hà-Nội], jə̰ːŋ˨˨ [Huế], jəːŋ˨˩˨ [Saigon], ɟəːn˨˨ [Vinh], ɟə̰ːn˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Làn sóng hoặc, nói chung, đường nét trông như sóng dợn trên một mặt phẳng (thường nói về vân gỗ).
    Sense id: vi-dợn-vi-noun-PlWcGUXb
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: zə̰ːʔn˨˩ [Hà-Nội], jə̰ːŋ˨˨ [Huế], jəːŋ˨˩˨ [Saigon], ɟəːn˨˨ [Vinh], ɟə̰ːn˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. chuyển động uốn lên uốn xuống rất nhẹ khi bị xao động; gợn.
    Sense id: vi-dợn-vi-verb-qBdFxQxe
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              29
            ]
          ],
          "text": "Mặt nước phẳng, không một dợn sóng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              19
            ]
          ],
          "text": "Mặt gỗ có nhiều dợn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làn sóng hoặc, nói chung, đường nét trông như sóng dợn trên một mặt phẳng (thường nói về vân gỗ)."
      ],
      "id": "vi-dợn-vi-noun-PlWcGUXb"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zə̰ːʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jə̰ːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəːŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəːn˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟə̰ːn˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "dợn"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Mặt hồ dợn sóng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Sóng dợn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "chuyển động uốn lên uốn xuống rất nhẹ khi bị xao động; gợn."
      ],
      "id": "vi-dợn-vi-verb-qBdFxQxe",
      "raw_tags": [
        "Mặt nước"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zə̰ːʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jə̰ːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəːŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəːn˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟə̰ːn˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "dợn"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              29
            ]
          ],
          "text": "Mặt nước phẳng, không một dợn sóng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              19
            ]
          ],
          "text": "Mặt gỗ có nhiều dợn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làn sóng hoặc, nói chung, đường nét trông như sóng dợn trên một mặt phẳng (thường nói về vân gỗ)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zə̰ːʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jə̰ːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəːŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəːn˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟə̰ːn˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "dợn"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Mặt hồ dợn sóng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Sóng dợn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "chuyển động uốn lên uốn xuống rất nhẹ khi bị xao động; gợn."
      ],
      "raw_tags": [
        "Mặt nước"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zə̰ːʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jə̰ːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəːŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəːn˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟə̰ːn˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "dợn"
}

Download raw JSONL data for dợn meaning in Tiếng Việt (1.8kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "dợn"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "dợn",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.