"dấu phẩy" meaning in Tiếng Việt

See dấu phẩy in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: zəw˧˥ fə̰j˧˩˧ [Hà-Nội], jə̰w˩˧ fəj˧˩˨ [Huế], jəw˧˥ fəj˨˩˦ [Saigon], ɟəw˩˩ fəj˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɟə̰w˩˧ fə̰ʔj˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Dấu câu (,) chỉ một quãng ngắt tương đối ngắn, phân ranh giới giữa một số thành phần trong nội bộ câu; còn gọi là phẩy.
    Sense id: vi-dấu_phẩy-vi-noun-AN16tbPF
  2. Dấu đặt trước số lẻ trong số thập phân hoặc đặt ở trên và bên phải một chữ dùng làm kí hiệu toán học để phân biệt nó với kí hiệu không có dấu.
    Sense id: vi-dấu_phẩy-vi-noun-o7Y67IFa
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Dấu câu (,) chỉ một quãng ngắt tương đối ngắn, phân ranh giới giữa một số thành phần trong nội bộ câu; còn gọi là phẩy."
      ],
      "id": "vi-dấu_phẩy-vi-noun-AN16tbPF"
    },
    {
      "glosses": [
        "Dấu đặt trước số lẻ trong số thập phân hoặc đặt ở trên và bên phải một chữ dùng làm kí hiệu toán học để phân biệt nó với kí hiệu không có dấu."
      ],
      "id": "vi-dấu_phẩy-vi-noun-o7Y67IFa"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zəw˧˥ fə̰j˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jə̰w˩˧ fəj˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəw˧˥ fəj˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəw˩˩ fəj˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟə̰w˩˧ fə̰ʔj˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "dấu phẩy"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Dấu câu (,) chỉ một quãng ngắt tương đối ngắn, phân ranh giới giữa một số thành phần trong nội bộ câu; còn gọi là phẩy."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Dấu đặt trước số lẻ trong số thập phân hoặc đặt ở trên và bên phải một chữ dùng làm kí hiệu toán học để phân biệt nó với kí hiệu không có dấu."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zəw˧˥ fə̰j˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jə̰w˩˧ fəj˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəw˧˥ fəj˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəw˩˩ fəj˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟə̰w˩˧ fə̰ʔj˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "dấu phẩy"
}

Download raw JSONL data for dấu phẩy meaning in Tiếng Việt (1.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.