See dấu gạch ngang in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nga",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Nga",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có hộp bản dịch",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có mã chữ viết thủ công không thừa tiếng Quan Thoại",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Dấu – thường dùng để viết tách riêng ra thành phần chú thích thêm trong câu hoặc để viết ghép một tổ hợp gồm hai hay nhiều tên riêng, hai hay nhiều số cụ thể; khi đặt ở đầu dòng thì dùng để viết phân biệt các lời đối thoại, các phần liệt kê hoặc phần trình bày."
],
"id": "vi-dấu_gạch_ngang-vi-noun-QoH9Lr2H"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "zəw˧˥ ɣa̰ʔjk˨˩ ŋaːŋ˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "jə̰w˩˧ ɣa̰t˨˨ ŋaːŋ˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jəw˧˥ ɣat˨˩˨ ŋaːŋ˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɟəw˩˩ ɣajk˨˨ ŋaːŋ˧˥",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "ɟəw˩˩ ɣa̰jk˨˨ ŋaːŋ˧˥",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɟə̰w˩˧ ɣa̰jk˨˨ ŋaːŋ˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"synonyms": [
{
"word": "gạch ngang"
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Nga",
"lang_code": "ru",
"roman": "tirɛ́",
"sense": "dấu gạch trong văn bản",
"tags": [
"neuter"
],
"word": "тире́"
},
{
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"roman": "dasshu",
"sense": "dấu gạch trong văn bản",
"word": "ダッシュ"
},
{
"lang": "Tiếng Pháp",
"lang_code": "fr",
"sense": "dấu gạch trong văn bản",
"tags": [
"masculine"
],
"word": "tiret"
},
{
"lang": "Tiếng Trung Quốc",
"lang_code": "cmn",
"sense": "dấu gạch trong văn bản",
"word": "破折號"
},
{
"lang": "Tiếng Trung Quốc",
"lang_code": "cmn",
"sense": "dấu gạch trong văn bản",
"tags": [
"Simplified-Chinese"
],
"word": "破折号"
},
{
"lang": "Tiếng Trung Quốc",
"lang_code": "cmn",
"roman": "pòzhéhào",
"sense": "dấu gạch trong văn bản",
"word": "破折号"
}
],
"word": "dấu gạch ngang"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có bản dịch tiếng Nga",
"Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
"Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
"Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
"Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Nga",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ có hộp bản dịch",
"Mục từ có mã chữ viết thủ công không thừa tiếng Quan Thoại",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Dấu – thường dùng để viết tách riêng ra thành phần chú thích thêm trong câu hoặc để viết ghép một tổ hợp gồm hai hay nhiều tên riêng, hai hay nhiều số cụ thể; khi đặt ở đầu dòng thì dùng để viết phân biệt các lời đối thoại, các phần liệt kê hoặc phần trình bày."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "zəw˧˥ ɣa̰ʔjk˨˩ ŋaːŋ˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "jə̰w˩˧ ɣa̰t˨˨ ŋaːŋ˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jəw˧˥ ɣat˨˩˨ ŋaːŋ˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɟəw˩˩ ɣajk˨˨ ŋaːŋ˧˥",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "ɟəw˩˩ ɣa̰jk˨˨ ŋaːŋ˧˥",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɟə̰w˩˧ ɣa̰jk˨˨ ŋaːŋ˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"synonyms": [
{
"word": "gạch ngang"
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Nga",
"lang_code": "ru",
"roman": "tirɛ́",
"sense": "dấu gạch trong văn bản",
"tags": [
"neuter"
],
"word": "тире́"
},
{
"lang": "Tiếng Nhật",
"lang_code": "ja",
"roman": "dasshu",
"sense": "dấu gạch trong văn bản",
"word": "ダッシュ"
},
{
"lang": "Tiếng Pháp",
"lang_code": "fr",
"sense": "dấu gạch trong văn bản",
"tags": [
"masculine"
],
"word": "tiret"
},
{
"lang": "Tiếng Trung Quốc",
"lang_code": "cmn",
"sense": "dấu gạch trong văn bản",
"word": "破折號"
},
{
"lang": "Tiếng Trung Quốc",
"lang_code": "cmn",
"sense": "dấu gạch trong văn bản",
"tags": [
"Simplified-Chinese"
],
"word": "破折号"
},
{
"lang": "Tiếng Trung Quốc",
"lang_code": "cmn",
"roman": "pòzhéhào",
"sense": "dấu gạch trong văn bản",
"word": "破折号"
}
],
"word": "dấu gạch ngang"
}
Download raw JSONL data for dấu gạch ngang meaning in Tiếng Việt (2.3kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.