See dưỡng in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 5 ] ], "text": "Dưỡng đo ren." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 5 ] ], "text": "Dưỡng chép hình." } ], "glosses": [ "Tấm mỏng trên đó có biên dạng mẫu (thường là những đường cong phức tạp), dùng để vẽ đường viền các chi tiết, ướm khít với sản phẩm chế tạo để kiểm tra kích thước, v. v." ], "id": "vi-dưỡng-vi-noun-8jATUwFe" } ], "sounds": [ { "ipa": "zɨəʔəŋ˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "jɨəŋ˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "jɨəŋ˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɟɨə̰ŋ˩˧", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "ɟɨəŋ˧˩", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɟɨə̰ŋ˨˨", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "dưỡng" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 12, 17 ] ], "text": "Cha sinh mẹ dưỡng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 5 ] ], "text": "Dưỡng thai." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 5 ] ], "text": "Dưỡng (tuổi) già." } ], "glosses": [ ". Tạo điều kiện, thường bằng cách cung cấp những thứ cần thiết, giúp cho (cơ thể yếu ớt) có thể phát triển hoặc duy trì sự sống tốt hơn (nói khái quát)." ], "id": "vi-dưỡng-vi-verb-dTi2Gai~", "raw_tags": [ "Kết hợp hạn chế" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "zɨəʔəŋ˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "jɨəŋ˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "jɨəŋ˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɟɨə̰ŋ˩˧", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "ɟɨəŋ˧˩", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɟɨə̰ŋ˨˨", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "dưỡng" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 5 ] ], "text": "Dưỡng đo ren." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 5 ] ], "text": "Dưỡng chép hình." } ], "glosses": [ "Tấm mỏng trên đó có biên dạng mẫu (thường là những đường cong phức tạp), dùng để vẽ đường viền các chi tiết, ướm khít với sản phẩm chế tạo để kiểm tra kích thước, v. v." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "zɨəʔəŋ˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "jɨəŋ˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "jɨəŋ˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɟɨə̰ŋ˩˧", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "ɟɨəŋ˧˩", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɟɨə̰ŋ˨˨", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "dưỡng" } { "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 12, 17 ] ], "text": "Cha sinh mẹ dưỡng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 5 ] ], "text": "Dưỡng thai." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 5 ] ], "text": "Dưỡng (tuổi) già." } ], "glosses": [ ". Tạo điều kiện, thường bằng cách cung cấp những thứ cần thiết, giúp cho (cơ thể yếu ớt) có thể phát triển hoặc duy trì sự sống tốt hơn (nói khái quát)." ], "raw_tags": [ "Kết hợp hạn chế" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "zɨəʔəŋ˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "jɨəŋ˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "jɨəŋ˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɟɨə̰ŋ˩˧", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "ɟɨəŋ˧˩", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɟɨə̰ŋ˨˨", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "dưỡng" }
Download raw JSONL data for dưỡng meaning in Tiếng Việt (2.1kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt", "path": [ "dưỡng" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "dưỡng", "trace": "" } { "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "dưỡng" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "dưỡng", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.