"dương cầm" meaning in Tiếng Việt

See dương cầm in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: zɨəŋ˧˧ kə̤m˨˩ [Hà-Nội], jɨəŋ˧˥ kəm˧˧ [Huế], jɨəŋ˧˧ kəm˨˩ [Saigon], ɟɨəŋ˧˥ kəm˧˧ [Vinh, Thanh-Chương], ɟɨəŋ˧˥˧ kəm˧˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: * (Nghĩa 1) Phiên âm từ chữ Hán 洋琴. Trong đó: 洋 (“dương”: của/thuộc về nước ngoài, phương Tây); 琴 (“cầm”: đàn). * (Nghĩa 2) Phiên âm từ chữ Hán 揚琴.
  1. Một nhạc cụ có bàn phím thuộc bộ gõ.
    Sense id: vi-dương_cầm-vi-noun-ll5dsGYR Topics: music
  2. Đàn tam thập lục của Trung Quốc.
    Sense id: vi-dương_cầm-vi-noun-ex7YMJ33 Topics: music
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: pi-a-nô, cương cầm Translations (Nhạc cụ Trung Quốc): yangqin (Tiếng Anh), 揚琴 (Tiếng Nhật), 揚琴 (Tiếng Quan Thoại), 扬琴 (Tiếng Quan Thoại), 양금 (Tiếng Triều Tiên) Translations (Nhạc cụ bộ gõ): klavier (Tiếng Afrikaans), piano [feminine] (Tiếng Albani), ፒያኖ (Tiếng Amhara), piano (Tiếng Anh), դաշնամուր (Tiếng Armenia), դաշնակ (Tiếng Armenia), pianu [masculine] (Tiếng Asturias), pianino [neuter] (Tiếng Ba Lan), fortepian [masculine] (Tiếng Ba Lan), piano (Tiếng Basque), piano [masculine] (Tiếng Bồ Đào Nha), piano [masculine] (Tiếng Catalan), piana (Tiếng Maori), 鋼琴 (Tiếng Mân Nam), piano [neuter] (Tiếng Na Uy), pianotli (Tiếng Nahuatl), фортепиа́но [neuter] (Tiếng Nga), пиани́но [neuter] (Tiếng Nga), роя́ль [masculine] (Tiếng Nga), ピアノ (Tiếng Nhật), piano [masculine] (Tiếng Pháp), 鋼琴 (Tiếng Quan Thoại), 钢琴 (Tiếng Quan Thoại), 鋼琴 (Tiếng Quảng Đông), เปียโน (Tiếng Thái), piyano (Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ), 피아노 (Tiếng Triều Tiên), piano [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), پیانو [masculine] (Tiếng Urdu), pianoforte [masculine] (Tiếng Ý), piano [masculine] (Tiếng Ý), Klavier [neuter] (Tiếng Đức), Piano [neuter] (Tiếng Đức)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "* (Nghĩa 1) Phiên âm từ chữ Hán 洋琴. Trong đó: 洋 (“dương”: của/thuộc về nước ngoài, phương Tây); 琴 (“cầm”: đàn).\n* (Nghĩa 2) Phiên âm từ chữ Hán 揚琴.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Một nhạc cụ có bàn phím thuộc bộ gõ."
      ],
      "id": "vi-dương_cầm-vi-noun-ll5dsGYR",
      "topics": [
        "music"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Đàn tam thập lục của Trung Quốc."
      ],
      "id": "vi-dương_cầm-vi-noun-ex7YMJ33",
      "topics": [
        "music"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zɨəŋ˧˧ kə̤m˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɨəŋ˧˥ kəm˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɨəŋ˧˧ kəm˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟɨəŋ˧˥ kəm˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟɨəŋ˧˥˧ kəm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "pi-a-nô"
    },
    {
      "word": "cương cầm"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Afrikaans",
      "lang_code": "af",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "klavier"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Albani",
      "lang_code": "sq",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "piano"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Amhara",
      "lang_code": "am",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "ፒያኖ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "piano"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Armenia",
      "lang_code": "hy",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "դաշնամուր"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Armenia",
      "lang_code": "hy",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "դաշնակ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Asturias",
      "lang_code": "ast",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "pianu"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "pianino"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "fortepian"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Basque",
      "lang_code": "eu",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "piano"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "piano"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Catalan",
      "lang_code": "ca",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "piano"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "Klavier"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "Piano"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Maori",
      "lang_code": "mi",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "piana"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Na Uy",
      "lang_code": "no",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "piano"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nahuatl",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "pianotli"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "фортепиа́но"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "пиани́но"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "роя́ль"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "ピアノ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "piano"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "piano"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "เปียโน"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ",
      "lang_code": "tr",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "piyano"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "피아노"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mân Nam",
      "lang_code": "nan",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "鋼琴"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "鋼琴"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "钢琴"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "鋼琴"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Urdu",
      "lang_code": "ur",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "پیانو"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ý",
      "lang_code": "it",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "pianoforte"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ý",
      "lang_code": "it",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "piano"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Nhạc cụ Trung Quốc",
      "word": "yangqin"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "sense": "Nhạc cụ Trung Quốc",
      "word": "揚琴"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Nhạc cụ Trung Quốc",
      "word": "揚琴"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Nhạc cụ Trung Quốc",
      "word": "扬琴"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "sense": "Nhạc cụ Trung Quốc",
      "word": "양금"
    }
  ],
  "word": "dương cầm"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "* (Nghĩa 1) Phiên âm từ chữ Hán 洋琴. Trong đó: 洋 (“dương”: của/thuộc về nước ngoài, phương Tây); 琴 (“cầm”: đàn).\n* (Nghĩa 2) Phiên âm từ chữ Hán 揚琴.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Một nhạc cụ có bàn phím thuộc bộ gõ."
      ],
      "topics": [
        "music"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Đàn tam thập lục của Trung Quốc."
      ],
      "topics": [
        "music"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zɨəŋ˧˧ kə̤m˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɨəŋ˧˥ kəm˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɨəŋ˧˧ kəm˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟɨəŋ˧˥ kəm˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟɨəŋ˧˥˧ kəm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "pi-a-nô"
    },
    {
      "word": "cương cầm"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Afrikaans",
      "lang_code": "af",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "klavier"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Albani",
      "lang_code": "sq",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "piano"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Amhara",
      "lang_code": "am",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "ፒያኖ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "piano"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Armenia",
      "lang_code": "hy",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "դաշնամուր"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Armenia",
      "lang_code": "hy",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "դաշնակ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Asturias",
      "lang_code": "ast",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "pianu"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "pianino"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "fortepian"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Basque",
      "lang_code": "eu",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "piano"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "piano"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Catalan",
      "lang_code": "ca",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "piano"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "Klavier"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "Piano"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Maori",
      "lang_code": "mi",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "piana"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Na Uy",
      "lang_code": "no",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "piano"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nahuatl",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "pianotli"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "фортепиа́но"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "пиани́но"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "роя́ль"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "ピアノ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "piano"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "piano"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "เปียโน"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ",
      "lang_code": "tr",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "piyano"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "피아노"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mân Nam",
      "lang_code": "nan",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "鋼琴"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "鋼琴"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "钢琴"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "word": "鋼琴"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Urdu",
      "lang_code": "ur",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "پیانو"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ý",
      "lang_code": "it",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "pianoforte"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ý",
      "lang_code": "it",
      "sense": "Nhạc cụ bộ gõ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "piano"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Nhạc cụ Trung Quốc",
      "word": "yangqin"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "sense": "Nhạc cụ Trung Quốc",
      "word": "揚琴"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Nhạc cụ Trung Quốc",
      "word": "揚琴"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Nhạc cụ Trung Quốc",
      "word": "扬琴"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "sense": "Nhạc cụ Trung Quốc",
      "word": "양금"
    }
  ],
  "word": "dương cầm"
}

Download raw JSONL data for dương cầm meaning in Tiếng Việt (5.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-12 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (28c0cbd and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.