"dù" meaning in Tiếng Việt

See in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: zṳ˨˩ [Hà-Nội], ju˧˧ [Huế], ju˨˩ [Saigon], ɟu˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Ô, đồ dùng cầm tay để che mưa nắng. Tags: dialectal
    Sense id: vi-dù-vi-noun-9BNXHsMU
  2. Loại ô thường dùng cho phụ nữ, giống như cái ô nhưng có màu sắc và nông lòng hơn.
    Sense id: vi-dù-vi-noun-cIXJ2ADo
  3. Phương tiện khi xoè ra trông giống như cái ô lớn, lợi dụng sức cản của không khí để làm chậm tốc độ rơi của người hay vật từ trên cao xuống.
    Sense id: vi-dù-vi-noun-ooMMtSiH
  4. . Binh chủng bộ đội nhảy dù. Tags: colloquial
    Sense id: vi-dù-vi-noun-sAP0AQal
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: ô, lọng Translations: umbrella (Tiếng Anh), parachute (Tiếng Anh), paraplu (Tiếng Hà Lan), зонтик [masculine] (Tiếng Nga), parapluie [masculine] (Tiếng Pháp)

Preposition

IPA: zṳ˨˩ [Hà-Nội], ju˧˧ [Huế], ju˨˩ [Saigon], ɟu˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Từ dùng để nêu điều kiện không thuận, bất thường nhằm khẳng định hoặc nhấn mạnh rằng điều nói đến vẫn xảy ra, vẫn đúng ngay cả trong trường hợp đó (dùng phối hợp với vẫn, cũng).
    Sense id: vi-dù-vi-prep-ihUCbShs
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Giới từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Ô, đồ dùng cầm tay để che mưa nắng."
      ],
      "id": "vi-dù-vi-noun-9BNXHsMU",
      "tags": [
        "dialectal"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Che dù."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Loại ô thường dùng cho phụ nữ, giống như cái ô nhưng có màu sắc và nông lòng hơn."
      ],
      "id": "vi-dù-vi-noun-cIXJ2ADo"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "Tập nhảy dù."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Thả dù pháo sáng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phương tiện khi xoè ra trông giống như cái ô lớn, lợi dụng sức cản của không khí để làm chậm tốc độ rơi của người hay vật từ trên cao xuống."
      ],
      "id": "vi-dù-vi-noun-ooMMtSiH"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ]
          ],
          "text": "Sư đoàn dù."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Lính dù."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Binh chủng bộ đội nhảy dù."
      ],
      "id": "vi-dù-vi-noun-sAP0AQal",
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zṳ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ju˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ju˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟu˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "ô"
    },
    {
      "word": "lọng"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "umbrella"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "paraplu"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "зонтик"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "parapluie"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "parachute"
    }
  ],
  "word": "dù"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Giới từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "prep",
  "pos_title": "Giới từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Dù mưa to, vẫn đi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ],
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "text": "Dù ít dù nhiều cũng đều quý."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để nêu điều kiện không thuận, bất thường nhằm khẳng định hoặc nhấn mạnh rằng điều nói đến vẫn xảy ra, vẫn đúng ngay cả trong trường hợp đó (dùng phối hợp với vẫn, cũng)."
      ],
      "id": "vi-dù-vi-prep-ihUCbShs"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zṳ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ju˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ju˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟu˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "dù"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Giới từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Ô, đồ dùng cầm tay để che mưa nắng."
      ],
      "tags": [
        "dialectal"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Che dù."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Loại ô thường dùng cho phụ nữ, giống như cái ô nhưng có màu sắc và nông lòng hơn."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "Tập nhảy dù."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Thả dù pháo sáng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phương tiện khi xoè ra trông giống như cái ô lớn, lợi dụng sức cản của không khí để làm chậm tốc độ rơi của người hay vật từ trên cao xuống."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ]
          ],
          "text": "Sư đoàn dù."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Lính dù."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Binh chủng bộ đội nhảy dù."
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zṳ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ju˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ju˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟu˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "ô"
    },
    {
      "word": "lọng"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "umbrella"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "paraplu"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "зонтик"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "parapluie"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "parachute"
    }
  ],
  "word": "dù"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Giới từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "prep",
  "pos_title": "Giới từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Dù mưa to, vẫn đi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ],
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "text": "Dù ít dù nhiều cũng đều quý."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ dùng để nêu điều kiện không thuận, bất thường nhằm khẳng định hoặc nhấn mạnh rằng điều nói đến vẫn xảy ra, vẫn đúng ngay cả trong trường hợp đó (dùng phối hợp với vẫn, cũng)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zṳ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ju˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ju˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟu˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "dù"
}

Download raw JSONL data for dù meaning in Tiếng Việt (2.7kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "dù"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "dù",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.