"dãn" meaning in Tiếng Việt

See dãn in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: zaʔan˧˥ [Hà-Nội], jaːŋ˧˩˨ [Huế], jaːŋ˨˩˦ [Saigon], ɟa̰ːn˩˧ [Vinh], ɟaːn˧˩ [Thanh-Chương], ɟa̰ːn˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Tăng độ dài hoặc thể tích mà không thay đổi khối lượng.
    Sense id: vi-dãn-vi-verb-VpVO55ZC
  2. Trở lại trạng thái bình thường, không còn co lại, không còn căng thẳng nữa.
    Sense id: vi-dãn-vi-verb-bnMg171k
  3. Trở lại trạng thái không còn tập trung lại nữa, mà thưa ra.
    Sense id: vi-dãn-vi-verb-wOl4oCQq
  4. Thải bớt, đuổi bớt (công nhân)
    Sense id: vi-dãn-vi-verb-tCRHuNu6
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: zaʔan˧˥ [Hà-Nội], jaːŋ˧˩˨ [Huế], jaːŋ˨˩˦ [Saigon], ɟa̰ːn˩˧ [Vinh], ɟaːn˧˩ [Thanh-Chương], ɟa̰ːn˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Như giãn
    Sense id: vi-dãn-vi-verb-OsB~FNfq
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tăng độ dài hoặc thể tích mà không thay đổi khối lượng."
      ],
      "id": "vi-dãn-vi-verb-VpVO55ZC"
    },
    {
      "glosses": [
        "Trở lại trạng thái bình thường, không còn co lại, không còn căng thẳng nữa."
      ],
      "id": "vi-dãn-vi-verb-bnMg171k"
    },
    {
      "glosses": [
        "Trở lại trạng thái không còn tập trung lại nữa, mà thưa ra."
      ],
      "id": "vi-dãn-vi-verb-wOl4oCQq"
    },
    {
      "glosses": [
        "Thải bớt, đuổi bớt (công nhân)"
      ],
      "id": "vi-dãn-vi-verb-tCRHuNu6"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaʔan˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːn˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːn˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːn˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "dãn"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Như giãn"
      ],
      "id": "vi-dãn-vi-verb-OsB~FNfq"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaʔan˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːn˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːn˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːn˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "dãn"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tăng độ dài hoặc thể tích mà không thay đổi khối lượng."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Trở lại trạng thái bình thường, không còn co lại, không còn căng thẳng nữa."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Trở lại trạng thái không còn tập trung lại nữa, mà thưa ra."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Thải bớt, đuổi bớt (công nhân)"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaʔan˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːn˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːn˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːn˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "dãn"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Như giãn"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaʔan˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːn˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːn˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːn˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "dãn"
}

Download raw JSONL data for dãn meaning in Tiếng Việt (1.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-12 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (28c0cbd and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.