"dây tiếp địa" meaning in Tiếng Việt

See dây tiếp địa in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: zəj˧˧ tiəp˧˥ ɗḭʔə˨˩ [Hà-Nội], jəj˧˥ tiə̰p˩˧ ɗḭə˨˨ [Huế], jəj˧˧ tiəp˧˥ ɗiə˨˩˨ [Saigon], ɟəj˧˥ tiəp˩˩ ɗiə˨˨ [Vinh], ɟəj˧˥ tiəp˩˩ ɗḭə˨˨ [Thanh-Chương], ɟəj˧˥˧ tiə̰p˩˧ ɗḭə˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Dây kim loại dùng để nối thiết bị dùng điện với đất nhằm bảo vệ chúng chống lại tác động nguy hiểm của dòng điện.
    Sense id: vi-dây_tiếp_địa-vi-noun-9Om5Ff0T
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: dây nối đất
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Dây kim loại dùng để nối thiết bị dùng điện với đất nhằm bảo vệ chúng chống lại tác động nguy hiểm của dòng điện."
      ],
      "id": "vi-dây_tiếp_địa-vi-noun-9Om5Ff0T"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zəj˧˧ tiəp˧˥ ɗḭʔə˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəj˧˥ tiə̰p˩˧ ɗḭə˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəj˧˧ tiəp˧˥ ɗiə˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəj˧˥ tiəp˩˩ ɗiə˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəj˧˥ tiəp˩˩ ɗḭə˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəj˧˥˧ tiə̰p˩˧ ɗḭə˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "dây nối đất"
    }
  ],
  "word": "dây tiếp địa"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Dây kim loại dùng để nối thiết bị dùng điện với đất nhằm bảo vệ chúng chống lại tác động nguy hiểm của dòng điện."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zəj˧˧ tiəp˧˥ ɗḭʔə˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəj˧˥ tiə̰p˩˧ ɗḭə˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəj˧˧ tiəp˧˥ ɗiə˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəj˧˥ tiəp˩˩ ɗiə˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəj˧˥ tiəp˩˩ ɗḭə˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəj˧˥˧ tiə̰p˩˧ ɗḭə˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "dây nối đất"
    }
  ],
  "word": "dây tiếp địa"
}

Download raw JSONL data for dây tiếp địa meaning in Tiếng Việt (0.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-12 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (1db9922 and 2de17fa). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.