See cung cách in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
9
]
],
"text": "Cung cách giao tiếp."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
36,
45
]
],
"ref": "2005, chương 2, trong Cao Tự Thanh (dịch), Anh hùng xạ điêu, Văn học, bản dịch 射雕英雄传 của Kim Dung:",
"text": "[…] nhưng lúc trong khách điếm thấy cung cách y đối xử với Bao Tích Nhược đã biết hai người không phải vợ chồng,[…]"
}
],
"glosses": [
"Cách thức tiến hành có thể nhìn thấy được từ bên ngoài."
],
"id": "vi-cung_cách-vi-noun-W6947ruW"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kuŋ˧˧ kajk˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kuŋ˧˥ ka̰t˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kuŋ˧˧ kat˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kuŋ˧˥ kajk˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "kuŋ˧˥˧ ka̰jk˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "cung cách"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt",
"Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"categories": [
"Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
9
]
],
"text": "Cung cách giao tiếp."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
36,
45
]
],
"ref": "2005, chương 2, trong Cao Tự Thanh (dịch), Anh hùng xạ điêu, Văn học, bản dịch 射雕英雄传 của Kim Dung:",
"text": "[…] nhưng lúc trong khách điếm thấy cung cách y đối xử với Bao Tích Nhược đã biết hai người không phải vợ chồng,[…]"
}
],
"glosses": [
"Cách thức tiến hành có thể nhìn thấy được từ bên ngoài."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kuŋ˧˧ kajk˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kuŋ˧˥ ka̰t˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kuŋ˧˧ kat˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kuŋ˧˥ kajk˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "kuŋ˧˥˧ ka̰jk˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "cung cách"
}
Download raw JSONL data for cung cách meaning in Tiếng Việt (1.2kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-09 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (16fc7bf and 2de17fa). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.