"cua" meaning in Tiếng Việt

See cua in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: kwaː˧˧ [Hà-Nội], kuə˧˥ [Huế], kuə˧˧ [Saigon], kuə˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kuə˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Kiểu tóc cắt ngắn của nam giới.
    Sense id: vi-cua-vi-adj-ciRabc-x
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: kwaː˧˧ [Hà-Nội], kuə˧˥ [Huế], kuə˧˧ [Saigon], kuə˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kuə˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Giáp xác có phần đầu và ngực ẩn trong mai cứng, phần bụng gập dưới mai gọi là yếm, có tám chân, hai càng và thường bò ngang.
    Sense id: vi-cua-vi-noun-OXS5KEkS
  2. . Khúc ngoặt trên đường đi của xe cộ, tàu bè.
    Sense id: vi-cua-vi-noun-83pkBCCB
  3. . Thời gian ấn định để hoàn thành một chương trình học tập, thường là tương đối ngắn.
    Sense id: vi-cua-vi-noun-BDjvKDHg
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Nói ngang như cua (kng; rất ngang)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giáp xác có phần đầu và ngực ẩn trong mai cứng, phần bụng gập dưới mai gọi là yếm, có tám chân, hai càng và thường bò ngang."
      ],
      "id": "vi-cua-vi-noun-OXS5KEkS"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Xe chạy qua cua."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Khúc ngoặt trên đường đi của xe cộ, tàu bè."
      ],
      "id": "vi-cua-vi-noun-83pkBCCB",
      "raw_tags": [
        "Cũ; kng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Theo học một cua ngoại ngữ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Học mỗi cua ba tháng."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Thời gian ấn định để hoàn thành một chương trình học tập, thường là tương đối ngắn."
      ],
      "id": "vi-cua-vi-noun-BDjvKDHg",
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cua"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Đầu húi cua."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Kiểu tóc cắt ngắn của nam giới."
      ],
      "id": "vi-cua-vi-adj-ciRabc-x",
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cua"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Nói ngang như cua (kng; rất ngang)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giáp xác có phần đầu và ngực ẩn trong mai cứng, phần bụng gập dưới mai gọi là yếm, có tám chân, hai càng và thường bò ngang."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Xe chạy qua cua."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Khúc ngoặt trên đường đi của xe cộ, tàu bè."
      ],
      "raw_tags": [
        "Cũ; kng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Theo học một cua ngoại ngữ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Học mỗi cua ba tháng."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Thời gian ấn định để hoàn thành một chương trình học tập, thường là tương đối ngắn."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cua"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Đầu húi cua."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Kiểu tóc cắt ngắn của nam giới."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cua"
}

Download raw JSONL data for cua meaning in Tiếng Việt (2.3kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cua"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cua",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.