"cu" meaning in Tiếng Việt

See cu in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ku˧˧ [Hà-Nội], ku˧˥ [Huế], ku˧˧ [Saigon], ku˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ku˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Dương vật: bộ phận sinh dục của đàn ông. Tags: vulgar
    Sense id: vi-cu-vi-noun-yX7LhYl2
  2. Đứa con trai còn bé.
    Sense id: vi-cu-vi-noun-ORSirw8S
  3. Từ ở nông thôn chỉ bố đứa con trai đầu lòng.
    Sense id: vi-cu-vi-noun-8ZEw9hOy
  4. Chim gáy.
    Sense id: vi-cu-vi-noun-BgWJBFGG
  5. Bồ câu.
    Sense id: vi-cu-vi-noun-poCh3v01 Categories (other): Địa phương
  6. Xem cu cu
    Sense id: vi-cu-vi-noun-Uy73mqp9
  7. Kí hiệu hoá học của nguyên tố đồng (L: cuprum).
    Sense id: vi-cu-vi-noun-dj7SL508
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: penis (Tiếng Anh), dick (Tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "notes": [
    "Thường là người bình dân, vốn thiếu từ vựng, nên họ không biết dùng từ \"dương vật\" nên mới dùng từ \"con cu\" thay vì dùng từ dương vật. Ngoài ta từ con cu cũng dùng để văng tục nữa..."
  ],
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cu thằng bé bị sưng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dương vật: bộ phận sinh dục của đàn ông."
      ],
      "id": "vi-cu-vi-noun-yX7LhYl2",
      "tags": [
        "vulgar"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "text": "Thằng cu nhà anh lên mấy rồi?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đứa con trai còn bé."
      ],
      "id": "vi-cu-vi-noun-ORSirw8S"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Anh cu đi làm rất sớm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ ở nông thôn chỉ bố đứa con trai đầu lòng."
      ],
      "id": "vi-cu-vi-noun-8ZEw9hOy"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              21
            ],
            [
              31,
              33
            ]
          ],
          "text": "Vì ai xui giục con cu, cho con cu gáy gật gù trên cây (ca dao)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chim gáy."
      ],
      "id": "vi-cu-vi-noun-BgWJBFGG"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Địa phương",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "chuồng cu"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bồ câu."
      ],
      "id": "vi-cu-vi-noun-poCh3v01"
    },
    {
      "glosses": [
        "Xem cu cu"
      ],
      "id": "vi-cu-vi-noun-Uy73mqp9"
    },
    {
      "glosses": [
        "Kí hiệu hoá học của nguyên tố đồng (L: cuprum)."
      ],
      "id": "vi-cu-vi-noun-dj7SL508"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ku˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ku˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ku˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ku˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ku˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "penis"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "dick"
    }
  ],
  "word": "cu"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "notes": [
    "Thường là người bình dân, vốn thiếu từ vựng, nên họ không biết dùng từ \"dương vật\" nên mới dùng từ \"con cu\" thay vì dùng từ dương vật. Ngoài ta từ con cu cũng dùng để văng tục nữa..."
  ],
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cu thằng bé bị sưng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dương vật: bộ phận sinh dục của đàn ông."
      ],
      "tags": [
        "vulgar"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "text": "Thằng cu nhà anh lên mấy rồi?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đứa con trai còn bé."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Anh cu đi làm rất sớm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ ở nông thôn chỉ bố đứa con trai đầu lòng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              21
            ],
            [
              31,
              33
            ]
          ],
          "text": "Vì ai xui giục con cu, cho con cu gáy gật gù trên cây (ca dao)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chim gáy."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Địa phương"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "chuồng cu"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bồ câu."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Xem cu cu"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Kí hiệu hoá học của nguyên tố đồng (L: cuprum)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ku˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ku˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ku˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ku˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ku˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "penis"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "dick"
    }
  ],
  "word": "cu"
}

Download raw JSONL data for cu meaning in Tiếng Việt (1.8kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "cu"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cu",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cu"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cu",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.