"cuồng nhiệt" meaning in Tiếng Việt

See cuồng nhiệt in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: kuəŋ˨˩ ɲiə̰ʔt˨˩ [Hà-Nội], kuəŋ˧˧ ɲiə̰k˨˨ [Huế], kuəŋ˨˩ ɲiək˨˩˨ [Saigon], kuəŋ˧˧ ɲiət˨˨ [Vinh], kuəŋ˧˧ ɲiə̰t˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 狂熱.
  1. Sôi nổi mãnh liệt đến mức không còn chế ngự được tình cảm.
    Sense id: vi-cuồng_nhiệt-vi-adj-CRKRElT2 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 狂熱.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              23
            ]
          ],
          "text": "Sự hăng say cuồng nhiệt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              24
            ]
          ],
          "text": "Yêu một cách cuồng nhiệt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sôi nổi mãnh liệt đến mức không còn chế ngự được tình cảm."
      ],
      "id": "vi-cuồng_nhiệt-vi-adj-CRKRElT2"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kuəŋ˨˩ ɲiə̰ʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˧˧ ɲiə̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˨˩ ɲiək˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˧˧ ɲiət˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˧˧ ɲiə̰t˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cuồng nhiệt"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 狂熱.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              23
            ]
          ],
          "text": "Sự hăng say cuồng nhiệt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              24
            ]
          ],
          "text": "Yêu một cách cuồng nhiệt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sôi nổi mãnh liệt đến mức không còn chế ngự được tình cảm."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kuəŋ˨˩ ɲiə̰ʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˧˧ ɲiə̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˨˩ ɲiək˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˧˧ ɲiət˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˧˧ ɲiə̰t˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cuồng nhiệt"
}

Download raw JSONL data for cuồng nhiệt meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.