"cuống" meaning in Tiếng Việt

See cuống in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: kuəŋ˧˥ [Hà-Nội], kuəŋ˩˧ [Huế], kuəŋ˧˥ [Saigon], kuəŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], kuəŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Tỏ ra bối rối vì quá sợ, quá lo hoặc quá mừng.
    Sense id: vi-cuống-vi-adj-gfGP-uqA
The following are not (yet) sense-disambiguated

Adverb

IPA: kuəŋ˧˥ [Hà-Nội], kuəŋ˩˧ [Huế], kuəŋ˧˥ [Saigon], kuəŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], kuəŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Rối rít.
    Sense id: vi-cuống-vi-adv-d3vwvWdF
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: kuəŋ˧˥ [Hà-Nội], kuəŋ˩˧ [Huế], kuəŋ˧˥ [Saigon], kuəŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], kuəŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Bộ phận của lá, hoa, quả dính vào với cành cây.
    Sense id: vi-cuống-vi-noun-OPJMHpnt
  2. Bộ phận của một cơ quan nối với cơ thể.
    Sense id: vi-cuống-vi-noun-mODz3q4f
  3. Phần gốc của phiếu, vé, biên lai giữ lại để đối chiếu, sau khi đã xé phiếu, vé, biên lai đi.
    Sense id: vi-cuống-vi-noun-zGcwWFv6
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              27
            ]
          ],
          "text": "Chặt quả mít, chặt cả cuống"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận của lá, hoa, quả dính vào với cành cây."
      ],
      "id": "vi-cuống-vi-noun-OPJMHpnt"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Cuống phổi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Cuống rốn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận của một cơ quan nối với cơ thể."
      ],
      "id": "vi-cuống-vi-noun-mODz3q4f"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Còn cuống vé để làm bằng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần gốc của phiếu, vé, biên lai giữ lại để đối chiếu, sau khi đã xé phiếu, vé, biên lai đi."
      ],
      "id": "vi-cuống-vi-noun-zGcwWFv6"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kuəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cuống"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              31,
              36
            ]
          ],
          "text": "Đánh vỡ cái cốc, thấy bố về nó cuống lên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tỏ ra bối rối vì quá sợ, quá lo hoặc quá mừng."
      ],
      "id": "vi-cuống-vi-adj-gfGP-uqA"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kuəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cuống"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "reduplicatives": [
    {
      "word": "cuống cuồng"
    },
    {
      "word": "cuống quít"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              10
            ]
          ],
          "text": "Giục cuống lên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Rối rít."
      ],
      "id": "vi-cuống-vi-adv-d3vwvWdF"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kuəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cuống"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              27
            ]
          ],
          "text": "Chặt quả mít, chặt cả cuống"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận của lá, hoa, quả dính vào với cành cây."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Cuống phổi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Cuống rốn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận của một cơ quan nối với cơ thể."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Còn cuống vé để làm bằng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần gốc của phiếu, vé, biên lai giữ lại để đối chiếu, sau khi đã xé phiếu, vé, biên lai đi."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kuəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cuống"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              31,
              36
            ]
          ],
          "text": "Đánh vỡ cái cốc, thấy bố về nó cuống lên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tỏ ra bối rối vì quá sợ, quá lo hoặc quá mừng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kuəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cuống"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "reduplicatives": [
    {
      "word": "cuống cuồng"
    },
    {
      "word": "cuống quít"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              10
            ]
          ],
          "text": "Giục cuống lên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Rối rít."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kuəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cuống"
}

Download raw JSONL data for cuống meaning in Tiếng Việt (2.8kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "cuống"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cuống",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cuống"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cuống",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.