"cuốn" meaning in Tiếng Việt

See cuốn in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kuən˧˥ [Hà-Nội], kuəŋ˩˧ [Huế], kuəŋ˧˥ [Saigon], kuən˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], kuən˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Quyển sách; Quyển sổ.
    Sense id: vi-cuốn-vi-noun-i1mvePXA
  2. Từng đơn vị tác phẩm in ra.
    Sense id: vi-cuốn-vi-noun-HEinY8dj
  3. Hàng cây cuốn quanh một cái trục.
    Sense id: vi-cuốn-vi-noun-RbDBPoYt
  4. Món ăn gồm bún, thịt lợn, tôm, bỗng rượu cuộn lại trong một lá rau diếp.
    Sense id: vi-cuốn-vi-noun-hk4xQhNX
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: kuən˧˥ [Hà-Nội], kuəŋ˩˧ [Huế], kuəŋ˧˥ [Saigon], kuən˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], kuən˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Làm gọn lại bằng cách cuộn tròn.
    Sense id: vi-cuốn-vi-verb-lBDg9OKE
  2. Lôi kéo đi nhanh và mạnh.
    Sense id: vi-cuốn-vi-verb-DxjY4Yec
  3. Thu hút vào.
    Sense id: vi-cuốn-vi-verb-Od4RXNZM
  4. Tt, trgt. Có hình cung vòng tròn ở phía trên.
    Sense id: vi-cuốn-vi-verb-5tE3KbCV
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Cuốn tiểu thuyết"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quyển sách; Quyển sổ."
      ],
      "id": "vi-cuốn-vi-noun-i1mvePXA"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              23
            ]
          ],
          "text": "Từ điển in một vạn cuốn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từng đơn vị tác phẩm in ra."
      ],
      "id": "vi-cuốn-vi-noun-HEinY8dj"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Gấm trăm cuốn, bạc nghìn cân, tạ lòng dễ xứng, báo ân gọi là (Truyện Kiều)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hàng cây cuốn quanh một cái trục."
      ],
      "id": "vi-cuốn-vi-noun-RbDBPoYt"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              28,
              32
            ]
          ],
          "text": "Chủ nhật mời bạn đến ăn gỏi cuốn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Món ăn gồm bún, thịt lợn, tôm, bỗng rượu cuộn lại trong một lá rau diếp."
      ],
      "id": "vi-cuốn-vi-noun-hk4xQhNX"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kuən˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuən˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuən˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cuốn"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Cuốn chiếu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Cuốn mành mành."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Cuốn buồm lên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm gọn lại bằng cách cuộn tròn."
      ],
      "id": "vi-cuốn-vi-verb-lBDg9OKE"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Gió lạnh cuốn nhanh những đám mây xám (Nguyễn Đình Thi)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lôi kéo đi nhanh và mạnh."
      ],
      "id": "vi-cuốn-vi-verb-DxjY4Yec"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              22
            ]
          ],
          "text": "Bài nói chuyện đã cuốn được tâm trí người nghe."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thu hút vào."
      ],
      "id": "vi-cuốn-vi-verb-Od4RXNZM"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cửa cuốn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Xây cuốn cửa tò vò."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tt, trgt. Có hình cung vòng tròn ở phía trên."
      ],
      "id": "vi-cuốn-vi-verb-5tE3KbCV"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kuən˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuən˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuən˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cuốn"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Cuốn tiểu thuyết"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quyển sách; Quyển sổ."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              23
            ]
          ],
          "text": "Từ điển in một vạn cuốn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từng đơn vị tác phẩm in ra."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Gấm trăm cuốn, bạc nghìn cân, tạ lòng dễ xứng, báo ân gọi là (Truyện Kiều)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hàng cây cuốn quanh một cái trục."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              28,
              32
            ]
          ],
          "text": "Chủ nhật mời bạn đến ăn gỏi cuốn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Món ăn gồm bún, thịt lợn, tôm, bỗng rượu cuộn lại trong một lá rau diếp."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kuən˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuən˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuən˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cuốn"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Cuốn chiếu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Cuốn mành mành."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Cuốn buồm lên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm gọn lại bằng cách cuộn tròn."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Gió lạnh cuốn nhanh những đám mây xám (Nguyễn Đình Thi)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lôi kéo đi nhanh và mạnh."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              22
            ]
          ],
          "text": "Bài nói chuyện đã cuốn được tâm trí người nghe."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thu hút vào."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cửa cuốn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Xây cuốn cửa tò vò."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tt, trgt. Có hình cung vòng tròn ở phía trên."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kuən˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuən˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuən˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cuốn"
}

Download raw JSONL data for cuốn meaning in Tiếng Việt (2.7kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cuốn"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cuốn",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.