"cuốc" meaning in Tiếng Việt

See cuốc in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kuək˧˥ [Hà-Nội], kuək˩˧ [Huế], kuək˧˥ [Saigon], kuək˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], kuək˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Chim nhỏ, hơi giống gà, sống ở bờ bụi gần nước, lủi nhanh, có tiếng kêu cuốc cuốc.
    Sense id: vi-cuốc-vi-noun-5NZqQBGZ Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Nông cụ gồm một lưỡi sắt tra vuông góc vào cán dài, dùng để bổ, xới đất.
    Sense id: vi-cuốc-vi-noun-kOMxpPve Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. (Từ cũ, khẩu ngữ) Quãng đường đi một lần của xe kéo, xe xích lô.
    Sense id: vi-cuốc-vi-noun-uAkVyVNg Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (Nông cụ): hoe (Tiếng Anh)

Verb

IPA: kuək˧˥ [Hà-Nội], kuək˩˧ [Huế], kuək˧˥ [Saigon], kuək˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], kuək˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Bổ, xới đất bằng cái cuốc.
    Sense id: vi-cuốc-vi-verb-32-V5LpI Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. (Thông tục) Đi bộ nhanh và thẳng một mạch.
    Sense id: vi-cuốc-vi-verb-igv1eF-g Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Lủi như cuốc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Trông gà hóa cuốc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chim nhỏ, hơi giống gà, sống ở bờ bụi gần nước, lủi nhanh, có tiếng kêu cuốc cuốc."
      ],
      "id": "vi-cuốc-vi-noun-5NZqQBGZ"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Vác cuốc ra đồng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Chêm cán cuốc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nông cụ gồm một lưỡi sắt tra vuông góc vào cán dài, dùng để bổ, xới đất."
      ],
      "id": "vi-cuốc-vi-noun-kOMxpPve"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Chạy một cuốc xe."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Từ cũ, khẩu ngữ) Quãng đường đi một lần của xe kéo, xe xích lô."
      ],
      "id": "vi-cuốc-vi-noun-uAkVyVNg"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kuək˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuək˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuək˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuək˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuək˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Nông cụ",
      "word": "hoe"
    }
  ],
  "word": "cuốc"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Cuốc đất trồng rau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Cày sâu cuốc bẫm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bổ, xới đất bằng cái cuốc."
      ],
      "id": "vi-cuốc-vi-verb-32-V5LpI"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Cuốc thẳng một mạch về nhà."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Thông tục) Đi bộ nhanh và thẳng một mạch."
      ],
      "id": "vi-cuốc-vi-verb-igv1eF-g"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kuək˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuək˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuək˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuək˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuək˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cuốc"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Lủi như cuốc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Trông gà hóa cuốc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chim nhỏ, hơi giống gà, sống ở bờ bụi gần nước, lủi nhanh, có tiếng kêu cuốc cuốc."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Vác cuốc ra đồng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Chêm cán cuốc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nông cụ gồm một lưỡi sắt tra vuông góc vào cán dài, dùng để bổ, xới đất."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Chạy một cuốc xe."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Từ cũ, khẩu ngữ) Quãng đường đi một lần của xe kéo, xe xích lô."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kuək˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuək˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuək˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuək˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuək˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Nông cụ",
      "word": "hoe"
    }
  ],
  "word": "cuốc"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Cuốc đất trồng rau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Cày sâu cuốc bẫm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bổ, xới đất bằng cái cuốc."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Cuốc thẳng một mạch về nhà."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Thông tục) Đi bộ nhanh và thẳng một mạch."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kuək˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuək˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuək˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuək˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuək˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cuốc"
}

Download raw JSONL data for cuốc meaning in Tiếng Việt (2.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.