"con" meaning in Tiếng Việt

See con in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: kɔn˧˧ [Hà-Nội], kɔŋ˧˥ [Huế], kɔŋ˧˧ [Saigon], kɔn˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kɔn˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Thuộc loại phụ, trong quan hệ với cái chính.
    Sense id: vi-con-vi-adj-PNR~L2Xo
  2. Thuộc loại nhỏ.
    Sense id: vi-con-vi-adj-ZBgRRtfB
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: kɔn˧˧ [Hà-Nội], kɔŋ˧˥ [Huế], kɔŋ˧˧ [Saigon], kɔn˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kɔn˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Người hoặc động vật thuộc thế hệ sau, xét trong quan hệ với bố mẹ của chúng.
    Sense id: vi-con-vi-noun-BrLyHHD2
  2. Cây giống, cây mới mọc.
    Sense id: vi-con-vi-noun-xIpPrRte
  3. Từng đơn vị động vật hoặc một số vật thể khác.
    Sense id: vi-con-vi-noun-3Hdk5lM3
  4. Từng người đàn bà, phụ nữ (hàm ý coi khinh hoặc thân mật).
    Sense id: vi-con-vi-noun-UUbVPhJc
  5. Vóc dáng thân hình.
    Sense id: vi-con-vi-noun-NpaBEe7D
The following are not (yet) sense-disambiguated
Derived forms: con cái Translations: child (Tiếng Anh), kid (Tiếng Anh), kind [neuter] (Tiếng Hà Lan), дитя [neuter] (Tiếng Nga), enfant [masculine] (Tiếng Pháp), niño [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), niña [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha)

Pronoun

IPA: kɔn˧˧ [Hà-Nội], kɔŋ˧˥ [Huế], kɔŋ˧˧ [Saigon], kɔn˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kɔn˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. đại từ chỉ động vật, đứng trước danh từ chỉ động vật
    Sense id: vi-con-vi-pron-w6AhNvft
  2. Đại từ xưng hô chỉ về mình, khi nói với cha, mẹ hay với thầy, cô
    Sense id: vi-con-vi-pron-ikfq6CdD
  3. Đại từ xưng hô chỉ về người khác, khi họ là người mình đẻ ra.
    Sense id: vi-con-vi-pron-TUL3JI3G
  4. Đại từ đặt trước những danh từ chỉ người giới nữ ở hàng dưới mình hoặc đáng khinh.
    Sense id: vi-con-vi-pron-2Xj-GzZ5
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: I (Tiếng Anh), you (Tiếng Anh), he (Tiếng Anh), she (Tiếng Anh), ik (Tiếng Hà Lan), jij (Tiếng Hà Lan), hij (Tiếng Hà Lan), zij (Tiếng Hà Lan), я (Tiếng Nga), ты (Tiếng Nga), он (Tiếng Nga), она (Tiếng Nga), je (Tiếng Pháp), tu (Tiếng Pháp), il (Tiếng Pháp), elle (Tiếng Pháp), yo (Tiếng Tây Ban Nha), (Tiếng Tây Ban Nha), vos (Tiếng Tây Ban Nha), usted (Tiếng Tây Ban Nha), él [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), ella [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Đại từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "con cái"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Sinh con."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Có ba con."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Con hư tại mẹ.",
          "translation": "(tục ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Con hơn cha là nhà có phúc",
          "translation": "(tục ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Gà con theo mẹ.",
          "translation": "(tục ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              23
            ]
          ],
          "text": "Đời cha ăn mặn, đời con khát nước.",
          "translation": "(tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người hoặc động vật thuộc thế hệ sau, xét trong quan hệ với bố mẹ của chúng."
      ],
      "id": "vi-con-vi-noun-BrLyHHD2"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Mua vài trăm con rau để trồng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cây giống, cây mới mọc."
      ],
      "id": "vi-con-vi-noun-xIpPrRte"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Hai con gà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Con mắt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Con dao."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từng đơn vị động vật hoặc một số vật thể khác."
      ],
      "id": "vi-con-vi-noun-3Hdk5lM3"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Con mụ già."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Con chị nó đi con dì nó lớn.",
          "translation": "(tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từng người đàn bà, phụ nữ (hàm ý coi khinh hoặc thân mật)."
      ],
      "id": "vi-con-vi-noun-UUbVPhJc"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Người to con."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Người nhỏ con."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vóc dáng thân hình."
      ],
      "id": "vi-con-vi-noun-NpaBEe7D"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɔn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "child"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "kid"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "kind"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "дитя"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "enfant"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "niño"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "niña"
    }
  ],
  "word": "con"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Đại từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "notes": [
    "Sử dụng đại từ với dụng ý chỉ người là thô tục, chỉ nên dùng trong giao tiếp khi hai bên quen biết, ngang hàng nhau hoặc với mục đích xúc phạm."
  ],
  "pos": "pron",
  "pos_title": "Đại từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Con gà này đẻ được nhiều trứng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "đại từ chỉ động vật, đứng trước danh từ chỉ động vật"
      ],
      "id": "vi-con-vi-pron-w6AhNvft"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Con thưa mẹ con đi học ạ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đại từ xưng hô chỉ về mình, khi nói với cha, mẹ hay với thầy, cô"
      ],
      "id": "vi-con-vi-pron-ikfq6CdD"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Cố gắng lên con."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đại từ xưng hô chỉ về người khác, khi họ là người mình đẻ ra."
      ],
      "id": "vi-con-vi-pron-TUL3JI3G"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Con kia, quay lại đây!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đại từ đặt trước những danh từ chỉ người giới nữ ở hàng dưới mình hoặc đáng khinh."
      ],
      "id": "vi-con-vi-pron-2Xj-GzZ5"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɔn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "I"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "you"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "he"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "she"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "ik"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "jij"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "hij"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "zij"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "я"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "ты"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "он"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "она"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "je"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "tu"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "il"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "elle"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "yo"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "tú"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "vos"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "usted"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "él"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "ella"
    }
  ],
  "word": "con"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Rễ con."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cột con."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thuộc loại phụ, trong quan hệ với cái chính."
      ],
      "id": "vi-con-vi-adj-PNR~L2Xo"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Chiếc mâm con."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Chiếc xe con."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thuộc loại nhỏ."
      ],
      "id": "vi-con-vi-adj-ZBgRRtfB"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɔn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "con"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Đại từ"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "con cái"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Sinh con."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Có ba con."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Con hư tại mẹ.",
          "translation": "(tục ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Con hơn cha là nhà có phúc",
          "translation": "(tục ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Gà con theo mẹ.",
          "translation": "(tục ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              23
            ]
          ],
          "text": "Đời cha ăn mặn, đời con khát nước.",
          "translation": "(tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người hoặc động vật thuộc thế hệ sau, xét trong quan hệ với bố mẹ của chúng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Mua vài trăm con rau để trồng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cây giống, cây mới mọc."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Hai con gà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Con mắt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Con dao."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từng đơn vị động vật hoặc một số vật thể khác."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Con mụ già."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Con chị nó đi con dì nó lớn.",
          "translation": "(tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từng người đàn bà, phụ nữ (hàm ý coi khinh hoặc thân mật)."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Người to con."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Người nhỏ con."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vóc dáng thân hình."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɔn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "child"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "kid"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "kind"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "дитя"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "enfant"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "niño"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "niña"
    }
  ],
  "word": "con"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Đại từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "notes": [
    "Sử dụng đại từ với dụng ý chỉ người là thô tục, chỉ nên dùng trong giao tiếp khi hai bên quen biết, ngang hàng nhau hoặc với mục đích xúc phạm."
  ],
  "pos": "pron",
  "pos_title": "Đại từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Con gà này đẻ được nhiều trứng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "đại từ chỉ động vật, đứng trước danh từ chỉ động vật"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Con thưa mẹ con đi học ạ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đại từ xưng hô chỉ về mình, khi nói với cha, mẹ hay với thầy, cô"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Cố gắng lên con."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đại từ xưng hô chỉ về người khác, khi họ là người mình đẻ ra."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Con kia, quay lại đây!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đại từ đặt trước những danh từ chỉ người giới nữ ở hàng dưới mình hoặc đáng khinh."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɔn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "I"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "you"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "he"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "she"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "ik"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "jij"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "hij"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "zij"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "я"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "ты"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "он"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "она"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "je"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "tu"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "il"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "elle"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "yo"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "tú"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "vos"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "usted"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "él"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "ella"
    }
  ],
  "word": "con"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Rễ con."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cột con."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thuộc loại phụ, trong quan hệ với cái chính."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Chiếc mâm con."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Chiếc xe con."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thuộc loại nhỏ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɔn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "con"
}

Download raw JSONL data for con meaning in Tiếng Việt (6.4kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "con"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "con",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.