"co giãn" meaning in Tiếng Việt

See co giãn in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: kɔ˧˧ zaʔan˧˥ [Hà-Nội], kɔ˧˥ jaːŋ˧˩˨ [Huế], kɔ˧˧ jaːŋ˨˩˦ [Saigon], kɔ˧˥ ɟa̰ːn˩˧ [Vinh], kɔ˧˥ ɟaːn˧˩ [Thanh-Chương], kɔ˧˥˧ ɟa̰ːn˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Có thể ngắn đi hoặc dài ra.
    Sense id: vi-co_giãn-vi-verb-8qe2oYtf Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Lúc mở rộng, lúc thu hẹp.
    Sense id: vi-co_giãn-vi-verb-tppSn04e Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              21
            ]
          ],
          "text": "Thời gian họp co giãn tuỳ theo nội dung."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có thể ngắn đi hoặc dài ra."
      ],
      "id": "vi-co_giãn-vi-verb-8qe2oYtf"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              30
            ]
          ],
          "text": "Kế hoạch chi tiêu được co giãn ít nhiều."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lúc mở rộng, lúc thu hẹp."
      ],
      "id": "vi-co_giãn-vi-verb-tppSn04e"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɔ˧˧ zaʔan˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˧˥ jaːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˧˧ jaːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˧˥ ɟa̰ːn˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˧˥ ɟaːn˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˧˥˧ ɟa̰ːn˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "co giãn"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              21
            ]
          ],
          "text": "Thời gian họp co giãn tuỳ theo nội dung."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có thể ngắn đi hoặc dài ra."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              30
            ]
          ],
          "text": "Kế hoạch chi tiêu được co giãn ít nhiều."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lúc mở rộng, lúc thu hẹp."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɔ˧˧ zaʔan˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˧˥ jaːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˧˧ jaːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˧˥ ɟa̰ːn˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˧˥ ɟaːn˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˧˥˧ ɟa̰ːn˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "co giãn"
}

Download raw JSONL data for co giãn meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.