"chuyến bay" meaning in Tiếng Việt

See chuyến bay in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨwiən˧˥ ɓaj˧˧ [Hà-Nội], ʨwiə̰ŋ˩˧ ɓaj˧˥ [Huế], ʨwiəŋ˧˥ ɓaj˧˧ [Saigon], ʨwiən˩˩ ɓaj˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ʨwiə̰n˩˧ ɓaj˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ ghép giữa chuyến + bay.
  1. Chuyến di chuyển bằng máy bay từ khi cất cánh tại một cảng hàng không và hạ cánh tại một cảng hàng không khác tiếp ngay sau đó.
    Sense id: vi-chuyến_bay-vi-noun-Y31p5bh7 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (Chuyến di chuyển bằng máy bay): flight (Tiếng Anh), Flug [masculine] (Tiếng Đức)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "vi",
      "name": "Hàng không",
      "orig": "vi:Hàng không",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa chuyến + bay.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "Chuyến bay thương mại."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "Chuyến bay tư nhân."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chuyến di chuyển bằng máy bay từ khi cất cánh tại một cảng hàng không và hạ cánh tại một cảng hàng không khác tiếp ngay sau đó."
      ],
      "id": "vi-chuyến_bay-vi-noun-Y31p5bh7"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨwiən˧˥ ɓaj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiə̰ŋ˩˧ ɓaj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiəŋ˧˥ ɓaj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiən˩˩ ɓaj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiə̰n˩˧ ɓaj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Chuyến di chuyển bằng máy bay",
      "word": "flight"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Chuyến di chuyển bằng máy bay",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Flug"
    }
  ],
  "word": "chuyến bay"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ ghép tiếng Việt",
    "vi:Hàng không"
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa chuyến + bay.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "Chuyến bay thương mại."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "Chuyến bay tư nhân."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chuyến di chuyển bằng máy bay từ khi cất cánh tại một cảng hàng không và hạ cánh tại một cảng hàng không khác tiếp ngay sau đó."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨwiən˧˥ ɓaj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiə̰ŋ˩˧ ɓaj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiəŋ˧˥ ɓaj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiən˩˩ ɓaj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨwiə̰n˩˧ ɓaj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Chuyến di chuyển bằng máy bay",
      "word": "flight"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Chuyến di chuyển bằng máy bay",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Flug"
    }
  ],
  "word": "chuyến bay"
}

Download raw JSONL data for chuyến bay meaning in Tiếng Việt (1.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-12 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (28c0cbd and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.