"chung" meaning in Tiếng Việt

See chung in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨuŋ˧˧ [Hà-Nội], ʨuŋ˧˥ [Huế], ʨuŋ˧˧ [Saigon], ʨuŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ʨuŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Thuộc về mọi người, mọi vật, có liên quan đến tất cả; phân biệt với riêng.
    Sense id: vi-chung-vi-adj-gjlH~gnK
  2. Có tính chất bao quát, gồm những cái chính, cái cơ bản.
    Sense id: vi-chung-vi-adj-VtO0nZkZ
  3. . Cùng với nhau, chứ không phải người nào người ấy tách riêng ra.
    Sense id: vi-chung-vi-adj-5GXMVade
  4. Chỉ sự kết thúc của một sự kiện nào đó.
    Sense id: vi-chung-vi-adj-ylxOCZOH
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ʨuŋ˧˧ [Hà-Nội], ʨuŋ˧˥ [Huế], ʨuŋ˧˧ [Saigon], ʨuŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ʨuŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. . Chén uống rượu. Tags: obsolete
    Sense id: vi-chung-vi-noun-AqKjZpc3
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ʨuŋ˧˧ [Hà-Nội], ʨuŋ˧˥ [Huế], ʨuŋ˧˧ [Saigon], ʨuŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ʨuŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Cùng có với nhau. Hai nhà sân.
    Sense id: vi-chung-vi-verb-PHUjnEcB
  2. Góp lại với nhau.
    Sense id: vi-chung-vi-verb-Yh4uQ-a1
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        ". Chén uống rượu."
      ],
      "id": "vi-chung-vi-noun-AqKjZpc3",
      "tags": [
        "obsolete"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chung"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Của chung."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              15
            ]
          ],
          "text": "Quyền lợi chung."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              14
            ]
          ],
          "text": "Quy luật chung."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thuộc về mọi người, mọi vật, có liên quan đến tất cả; phân biệt với riêng."
      ],
      "id": "vi-chung-vi-adj-gjlH~gnK"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              16
            ]
          ],
          "text": "Học thuyết chung."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              15
            ]
          ],
          "text": "Đường lối chung."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Nói chung."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "text": "Chung chung."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có tính chất bao quát, gồm những cái chính, cái cơ bản."
      ],
      "id": "vi-chung-vi-adj-VtO0nZkZ"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              7
            ]
          ],
          "text": "Ở chung một nhà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              14
            ]
          ],
          "text": "Cùng hát chung một bài."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Chung sống với nhau."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Cùng với nhau, chứ không phải người nào người ấy tách riêng ra."
      ],
      "id": "vi-chung-vi-adj-5GXMVade",
      "raw_tags": [
        "Thường dùng phụ cho đg."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              10
            ]
          ],
          "text": "Vòng chung kết."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỉ sự kết thúc của một sự kiện nào đó."
      ],
      "id": "vi-chung-vi-adj-ylxOCZOH"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chung"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cùng có với nhau. Hai nhà sân."
      ],
      "id": "vi-chung-vi-verb-PHUjnEcB"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Chung vốn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Chung sức."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Góp lại với nhau."
      ],
      "id": "vi-chung-vi-verb-Yh4uQ-a1"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chung"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        ". Chén uống rượu."
      ],
      "tags": [
        "obsolete"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chung"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Của chung."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              15
            ]
          ],
          "text": "Quyền lợi chung."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              14
            ]
          ],
          "text": "Quy luật chung."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thuộc về mọi người, mọi vật, có liên quan đến tất cả; phân biệt với riêng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              16
            ]
          ],
          "text": "Học thuyết chung."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              15
            ]
          ],
          "text": "Đường lối chung."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Nói chung."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "text": "Chung chung."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có tính chất bao quát, gồm những cái chính, cái cơ bản."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              7
            ]
          ],
          "text": "Ở chung một nhà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              14
            ]
          ],
          "text": "Cùng hát chung một bài."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Chung sống với nhau."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Cùng với nhau, chứ không phải người nào người ấy tách riêng ra."
      ],
      "raw_tags": [
        "Thường dùng phụ cho đg."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              10
            ]
          ],
          "text": "Vòng chung kết."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỉ sự kết thúc của một sự kiện nào đó."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chung"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cùng có với nhau. Hai nhà sân."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Chung vốn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Chung sức."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Góp lại với nhau."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chung"
}

Download raw JSONL data for chung meaning in Tiếng Việt (3.3kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "chung"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chung",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "chung"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chung",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.