"chung cư" meaning in Tiếng Việt

See chung cư in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨuŋ˧˧ kɨ˧˧ [Hà-Nội], ʨuŋ˧˥ kɨ˧˥ [Huế], ʨuŋ˧˧ kɨ˧˧ [Saigon], ʨuŋ˧˥ kɨ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ʨuŋ˧˥˧ kɨ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Khu nhà ở cao tầng, được thiết kế theo kiểu có từng căn hộ riêng biệt khép kín.
    Sense id: vi-chung_cư-vi-noun-hLTm7ujI Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: cư xá, khu tập thể, nhà tập thể, chúng cư Translations: apartment (Tiếng Anh), 終居 (Tiếng Trung Quốc), 衆居 (Tiếng Trung Quốc)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              12
            ]
          ],
          "text": "nhà chung cư"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              15
            ]
          ],
          "text": "căn hộ chung cư"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khu nhà ở cao tầng, được thiết kế theo kiểu có từng căn hộ riêng biệt khép kín."
      ],
      "id": "vi-chung_cư-vi-noun-hLTm7ujI"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˧ kɨ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥ kɨ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˧ kɨ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥ kɨ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥˧ kɨ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "cư xá"
    },
    {
      "word": "khu tập thể"
    },
    {
      "word": "nhà tập thể"
    },
    {
      "word": "chúng cư"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "apartment"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "終居"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "衆居"
    }
  ],
  "word": "chung cư"
}
{
  "categories": [
    "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              12
            ]
          ],
          "text": "nhà chung cư"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              15
            ]
          ],
          "text": "căn hộ chung cư"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khu nhà ở cao tầng, được thiết kế theo kiểu có từng căn hộ riêng biệt khép kín."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˧ kɨ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥ kɨ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˧ kɨ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥ kɨ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuŋ˧˥˧ kɨ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "cư xá"
    },
    {
      "word": "khu tập thể"
    },
    {
      "word": "nhà tập thể"
    },
    {
      "word": "chúng cư"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "apartment"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "終居"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "衆居"
    }
  ],
  "word": "chung cư"
}

Download raw JSONL data for chung cư meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.