"chui" meaning in Tiếng Việt

See chui in All languages combined, or Wiktionary

Verb

Forms: 𨄺, 𩠱, 𩠳, 𥩉, 推 [romanization]
  1. Thò đầu vào hoặc luồn toàn thân qua chỗ hẹp, kín hoặc thấp.
    Sense id: vi-chui-vi-verb-IMZVamzt Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Vào tổ chức, hàng ngũ... lén lút với mục đích xấu.
    Sense id: vi-chui-vi-verb-fkqyTM6z Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Làm lén lút vì không theo quy định.
    Sense id: vi-chui-vi-verb-ZF8Bfl7S Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "𨄺, 𩠱, 𩠳, 𥩉, 推",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chui xuống hầm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chui qua hàng rào."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Chó chui gầm chạn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thò đầu vào hoặc luồn toàn thân qua chỗ hẹp, kín hoặc thấp."
      ],
      "id": "vi-chui-vi-verb-IMZVamzt"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chui vào tổ chức."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vào tổ chức, hàng ngũ... lén lút với mục đích xấu."
      ],
      "id": "vi-chui-vi-verb-fkqyTM6z"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Rượu bán chui."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Cưới chui."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm lén lút vì không theo quy định."
      ],
      "id": "vi-chui-vi-verb-ZF8Bfl7S"
    }
  ],
  "word": "chui"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "𨄺, 𩠱, 𩠳, 𥩉, 推",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chui xuống hầm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chui qua hàng rào."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Chó chui gầm chạn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thò đầu vào hoặc luồn toàn thân qua chỗ hẹp, kín hoặc thấp."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chui vào tổ chức."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vào tổ chức, hàng ngũ... lén lút với mục đích xấu."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Rượu bán chui."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Cưới chui."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm lén lút vì không theo quy định."
      ]
    }
  ],
  "word": "chui"
}

Download raw JSONL data for chui meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-01 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (91a82b2 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.