"chuối" meaning in Tiếng Việt

See chuối in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨuəj˧˥ [Hà-Nội], ʨuə̰j˩˧ [Huế], ʨuəj˧˥ [Saigon], ʨuəj˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨuə̰j˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Như củ chuối
    Sense id: vi-chuối-vi-adj-vbfoik5u
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ʨuəj˧˥ [Hà-Nội], ʨuə̰j˩˧ [Huế], ʨuəj˧˥ [Saigon], ʨuəj˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨuə̰j˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Loài cây đơn tử diệp, thân mềm, lá có bẹ, quả xếp thành nải và thành buồng.
    Sense id: vi-chuối-vi-noun-odOX-wgg Topics: botany
  2. Dương vật Tags: slang
    Sense id: vi-chuối-vi-noun-UCAmMS4A
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "vi",
      "name": "Trái cây",
      "orig": "vi:Trái cây",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              16
            ]
          ],
          "text": "Mẹ già như chuối chín cây. (ca dao)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              24
            ]
          ],
          "text": "Ăn muối còn hơn ăn chuối chát. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Loài cây đơn tử diệp, thân mềm, lá có bẹ, quả xếp thành nải và thành buồng."
      ],
      "id": "vi-chuối-vi-noun-odOX-wgg",
      "topics": [
        "botany"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Dương vật"
      ],
      "id": "vi-chuối-vi-noun-UCAmMS4A",
      "tags": [
        "slang"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨuəj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuə̰j˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuəj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuəj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuə̰j˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chuối"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "vi",
      "name": "Trái cây",
      "orig": "vi:Trái cây",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              22
            ]
          ],
          "text": "Cái thằng đấy nó chuối lắm mày ạ!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như củ chuối"
      ],
      "id": "vi-chuối-vi-adj-vbfoik5u"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨuəj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuə̰j˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuəj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuəj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuə̰j˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chuối"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "vi:Trái cây"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              16
            ]
          ],
          "text": "Mẹ già như chuối chín cây. (ca dao)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              24
            ]
          ],
          "text": "Ăn muối còn hơn ăn chuối chát. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Loài cây đơn tử diệp, thân mềm, lá có bẹ, quả xếp thành nải và thành buồng."
      ],
      "topics": [
        "botany"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Dương vật"
      ],
      "tags": [
        "slang"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨuəj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuə̰j˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuəj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuəj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuə̰j˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chuối"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "vi:Trái cây"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              22
            ]
          ],
          "text": "Cái thằng đấy nó chuối lắm mày ạ!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như củ chuối"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨuəj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuə̰j˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuəj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuəj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuə̰j˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chuối"
}

Download raw JSONL data for chuối meaning in Tiếng Việt (1.9kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "chuối"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chuối",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.