"chuẩn" meaning in Tiếng Việt

See chuẩn in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 準.
  1. Đúng với điều đã qui định.
    Sense id: vi-chuẩn-vi-adj-XkS1Zxs0 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Derived forms: chuẩn bị, chuẩn cơm mẹ nấu, chuẩn đích, chuẩn hoá, chuẩn không cần chỉnh, chuẩn mực, chuẩn xác, chuẩn y, quy chuẩn, tiêu chuẩn

Noun

Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 準.
  1. Cái được coi là căn cứ để đối chiếu.
    Sense id: vi-chuẩn-vi-noun-doj-zFTn Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 準.
  1. Đồng ý cho.
    Sense id: vi-chuẩn-vi-verb--IIRObtT Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Cho phép.
    Sense id: vi-chuẩn-vi-verb-iHDc7~3r Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 準.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              27
            ]
          ],
          "text": "Lấy kích thước đó làm chuẩn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cái được coi là căn cứ để đối chiếu."
      ],
      "id": "vi-chuẩn-vi-noun-doj-zFTn"
    }
  ],
  "word": "chuẩn"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "chuẩn bị"
    },
    {
      "word": "chuẩn cơm mẹ nấu"
    },
    {
      "word": "chuẩn đích"
    },
    {
      "word": "chuẩn hoá"
    },
    {
      "word": "chuẩn không cần chỉnh"
    },
    {
      "word": "chuẩn mực"
    },
    {
      "word": "chuẩn xác"
    },
    {
      "word": "chuẩn y"
    },
    {
      "word": "quy chuẩn"
    },
    {
      "word": "tiêu chuẩn"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 準.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              16
            ]
          ],
          "text": "Sự phát âm chuẩn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đúng với điều đã qui định."
      ],
      "id": "vi-chuẩn-vi-adj-XkS1Zxs0"
    }
  ],
  "word": "chuẩn"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 準.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              18
            ]
          ],
          "text": "Thủ tướng đã chuẩn cho một số tiền lớn để xây dựng trường trung học kiểu mẫu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồng ý cho."
      ],
      "id": "vi-chuẩn-vi-verb--IIRObtT"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              11
            ]
          ],
          "text": "Bộ đã chuẩn việc mở rộng phòng thí nghiệm ở trường đại học."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cho phép."
      ],
      "id": "vi-chuẩn-vi-verb-iHDc7~3r"
    }
  ],
  "word": "chuẩn"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 準.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              27
            ]
          ],
          "text": "Lấy kích thước đó làm chuẩn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cái được coi là căn cứ để đối chiếu."
      ]
    }
  ],
  "word": "chuẩn"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "chuẩn bị"
    },
    {
      "word": "chuẩn cơm mẹ nấu"
    },
    {
      "word": "chuẩn đích"
    },
    {
      "word": "chuẩn hoá"
    },
    {
      "word": "chuẩn không cần chỉnh"
    },
    {
      "word": "chuẩn mực"
    },
    {
      "word": "chuẩn xác"
    },
    {
      "word": "chuẩn y"
    },
    {
      "word": "quy chuẩn"
    },
    {
      "word": "tiêu chuẩn"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 準.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              16
            ]
          ],
          "text": "Sự phát âm chuẩn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đúng với điều đã qui định."
      ]
    }
  ],
  "word": "chuẩn"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 準.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              18
            ]
          ],
          "text": "Thủ tướng đã chuẩn cho một số tiền lớn để xây dựng trường trung học kiểu mẫu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồng ý cho."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              11
            ]
          ],
          "text": "Bộ đã chuẩn việc mở rộng phòng thí nghiệm ở trường đại học."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cho phép."
      ]
    }
  ],
  "word": "chuẩn"
}

Download raw JSONL data for chuẩn meaning in Tiếng Việt (2.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-27 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (5887622 and c6a903f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.